auditability
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Auditability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mức độ mà một hoạt động hoặc quy trình có thể được xác minh và kiểm tra.
Definition (English Meaning)
The extent to which an activity or process can be verified and examined.
Ví dụ Thực tế với 'Auditability'
-
"The increased auditability of the system allows for greater transparency."
"Khả năng kiểm tra được tăng cường của hệ thống cho phép tính minh bạch cao hơn."
-
"The new regulations aim to improve the auditability of financial reporting."
"Các quy định mới nhằm mục đích cải thiện khả năng kiểm tra của báo cáo tài chính."
-
"The auditability of the software code is crucial for security purposes."
"Khả năng kiểm tra mã phần mềm là rất quan trọng cho mục đích bảo mật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Auditability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: auditability
- Adjective: auditable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Auditability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Auditability đề cập đến khả năng kiểm tra một cái gì đó một cách độc lập để xác minh tính chính xác và tuân thủ của nó. Nó nhấn mạnh tính minh bạch và khả năng cung cấp bằng chứng cho các tuyên bố hoặc kết quả. Khác với 'accountability' (trách nhiệm giải trình) ở chỗ auditability tập trung vào khả năng kiểm tra, trong khi accountability tập trung vào việc chịu trách nhiệm cho hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng với giới từ 'of' để chỉ cái gì đó có khả năng được kiểm tra, ví dụ: 'the auditability of the financial statements'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Auditability'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.