trace
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trace'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dấu vết, vết tích, bằng chứng của một cái gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Trace'
-
"The police found traces of blood at the crime scene."
"Cảnh sát tìm thấy dấu vết máu tại hiện trường vụ án."
-
"There's not a trace of doubt in my mind."
"Trong tâm trí tôi không còn một chút nghi ngờ nào."
-
"The archaeologist tried to trace the history of the ancient city."
"Nhà khảo cổ học đã cố gắng lần theo lịch sử của thành phố cổ đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trace'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trace'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Trace’ as a noun often implies a small or subtle indication of something that has happened or existed. It suggests a lingering effect or a remaining sign. Ví dụ, một dấu chân trên cát là một 'trace' của người đã đi qua.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Trace of’ thường dùng để chỉ dấu vết của một chất hoặc một sự kiện. Ví dụ: 'a trace of smoke'. 'Trace on' thường dùng để chỉ dấu vết trên một bề mặt. Ví dụ: 'a trace on the paper'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trace'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.