(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trace
B1

trace

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dấu vết vết tích lần theo sao chép theo dấu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trace'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dấu vết, vết tích, bằng chứng của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

A mark, sign, or evidence of something.

Ví dụ Thực tế với 'Trace'

  • "The police found traces of blood at the crime scene."

    "Cảnh sát tìm thấy dấu vết máu tại hiện trường vụ án."

  • "There's not a trace of doubt in my mind."

    "Trong tâm trí tôi không còn một chút nghi ngờ nào."

  • "The archaeologist tried to trace the history of the ancient city."

    "Nhà khảo cổ học đã cố gắng lần theo lịch sử của thành phố cổ đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trace'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

track(dấu vết)
outline(phác thảo)
follow(theo dõi)

Trái nghĩa (Antonyms)

hide(giấu diếm)
obscure(làm mờ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Pháp luật Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Trace'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Trace’ as a noun often implies a small or subtle indication of something that has happened or existed. It suggests a lingering effect or a remaining sign. Ví dụ, một dấu chân trên cát là một 'trace' của người đã đi qua.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

‘Trace of’ thường dùng để chỉ dấu vết của một chất hoặc một sự kiện. Ví dụ: 'a trace of smoke'. 'Trace on' thường dùng để chỉ dấu vết trên một bề mặt. Ví dụ: 'a trace on the paper'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trace'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)