(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tracheotomy
C1

tracheotomy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mở khí quản phẫu thuật mở khí quản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tracheotomy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vết rạch vào khí quản được thực hiện khi khí quản bị tắc nghẽn hoặc để cho phép thở.

Definition (English Meaning)

An incision in the trachea made when the trachea is blocked or obstructed or to permit breathing.

Ví dụ Thực tế với 'Tracheotomy'

  • "The patient needed a tracheotomy after suffering severe burns to his throat."

    "Bệnh nhân cần phải mở khí quản sau khi bị bỏng nặng ở cổ họng."

  • "Emergency tracheotomy saved the child's life."

    "Mở khí quản khẩn cấp đã cứu sống đứa trẻ."

  • "The surgeon performed a tracheotomy to bypass the blocked airway."

    "Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện mở khí quản để vượt qua đường thở bị tắc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tracheotomy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tracheotomy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Tracheotomy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tracheotomy là một thủ thuật phẫu thuật khẩn cấp hoặc theo kế hoạch. Nó khác với 'tracheostomy' ở chỗ tracheotomy là hành động rạch, còn tracheostomy là lỗ thông khí được tạo ra (và cũng có thể là thủ thuật tạo ra lỗ thông đó). Tuy nhiên, hai từ này đôi khi được sử dụng thay thế cho nhau, đặc biệt là trong văn nói.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in on

Ví dụ: 'tracheotomy for airway obstruction' (mở khí quản vì tắc nghẽn đường thở), 'tracheotomy in infants' (mở khí quản ở trẻ sơ sinh), 'tracheotomy on the patient' (mở khí quản cho bệnh nhân).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tracheotomy'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor should perform a tracheotomy immediately.
Bác sĩ nên thực hiện phẫu thuật mở khí quản ngay lập tức.
Phủ định
They cannot avoid tracheotomy in this severe case.
Họ không thể tránh khỏi việc mở khí quản trong trường hợp nghiêm trọng này.
Nghi vấn
Must we do a tracheotomy right now?
Chúng ta có bắt buộc phải thực hiện phẫu thuật mở khí quản ngay bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)