throwing
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Throwing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động ném, phóng một vật gì đó trong không khí bằng lực, sử dụng cánh tay và bàn tay.
Definition (English Meaning)
The act of propelling something through the air with force, using the arm and hand.
Ví dụ Thực tế với 'Throwing'
-
"He was throwing a ball to his dog in the park."
"Anh ấy đang ném một quả bóng cho con chó của mình trong công viên."
-
"She's been practicing throwing the discus for months."
"Cô ấy đã luyện tập ném đĩa trong nhiều tháng."
-
"The crowd cheered after his impressive throwing."
"Đám đông reo hò sau cú ném ấn tượng của anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Throwing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: throwing (ít dùng)
- Verb: throw (dạng V-ing)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Throwing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng V-ing của động từ 'throw', thường được sử dụng trong các thì tiếp diễn hoặc như một danh động từ. Diễn tả hành động đang xảy ra hoặc một hành động được coi là một sự việc. Khác với 'toss' (ném nhẹ, tung), 'throwing' thường mang ý nghĩa dùng lực mạnh hơn và có mục tiêu rõ ràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'throwing at' (ném vào): chỉ mục tiêu bị ném tới (có thể trúng hoặc không). 'throwing to' (ném cho): chỉ người nhận vật được ném. 'throwing into' (ném vào trong): chỉ vị trí hoặc vật chứa mà vật được ném hướng đến.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Throwing'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is throwing the ball to her teammate.
|
Cô ấy đang ném bóng cho đồng đội của mình. |
| Phủ định |
They aren't throwing away the old newspapers.
|
Họ không vứt bỏ những tờ báo cũ. |
| Nghi vấn |
Who is throwing rocks at the window?
|
Ai đang ném đá vào cửa sổ? |