trademark
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trademark'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một biểu tượng, thiết kế hoặc cụm từ được đăng ký hợp pháp để đại diện cho một công ty hoặc sản phẩm.
Definition (English Meaning)
A symbol, design, or phrase legally registered to represent a company or product.
Ví dụ Thực tế với 'Trademark'
-
"The company has a trademark for its logo."
"Công ty có một thương hiệu đã đăng ký cho logo của mình."
-
"The trademark symbol appears next to the brand name."
"Biểu tượng thương hiệu xuất hiện bên cạnh tên thương hiệu."
-
"It's important to protect your trademark from infringement."
"Điều quan trọng là bảo vệ thương hiệu của bạn khỏi sự xâm phạm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trademark'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: trademark
- Verb: trademark
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trademark'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trademark là một loại tài sản trí tuệ bảo vệ tên thương mại, logo, và các dấu hiệu khác giúp phân biệt hàng hóa hoặc dịch vụ của một doanh nghiệp với các doanh nghiệp khác. Việc sử dụng trademark mà không được phép có thể dẫn đến các hành động pháp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Trademark *of*: đề cập đến trademark của một công ty/sản phẩm. Trademark *for*: đề cập đến trademark được sử dụng cho một loại hàng hóa/dịch vụ nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trademark'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the company decided to trademark its logo was a smart move.
|
Việc công ty quyết định đăng ký nhãn hiệu cho logo của mình là một động thái thông minh. |
| Phủ định |
Whether they will trademark the new product is not clear yet.
|
Liệu họ có đăng ký nhãn hiệu cho sản phẩm mới hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Why the initial trademark application was rejected remains a mystery.
|
Tại sao đơn đăng ký nhãn hiệu ban đầu bị từ chối vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company was trademarking its new logo in several countries last year.
|
Công ty đã đăng ký nhãn hiệu cho logo mới của mình ở nhiều quốc gia năm ngoái. |
| Phủ định |
They were not trademarking the product name because they couldn't agree on one.
|
Họ đã không đăng ký nhãn hiệu tên sản phẩm vì họ không thể thống nhất về một cái tên. |
| Nghi vấn |
Were they trademarking their invention when the competitor filed a similar claim?
|
Họ có đang đăng ký nhãn hiệu cho phát minh của họ khi đối thủ cạnh tranh nộp một yêu cầu tương tự không? |