(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ traditional marketing
B2

traditional marketing

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tiếp thị truyền thống marketing truyền thống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Traditional marketing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiếp thị sử dụng các phương pháp truyền thống như in ấn, phát sóng, thư trực tiếp và quảng cáo ngoài trời.

Definition (English Meaning)

Marketing that uses traditional methods such as print, broadcast, direct mail and outdoor advertising.

Ví dụ Thực tế với 'Traditional marketing'

  • "Many companies still rely on traditional marketing techniques to reach a wider audience."

    "Nhiều công ty vẫn dựa vào các kỹ thuật tiếp thị truyền thống để tiếp cận đối tượng rộng lớn hơn."

  • "Traditional marketing channels include television, radio, and print media."

    "Các kênh tiếp thị truyền thống bao gồm truyền hình, đài phát thanh và báo in."

  • "While digital marketing is growing, traditional marketing still plays an important role in many businesses."

    "Trong khi tiếp thị kỹ thuật số đang phát triển, tiếp thị truyền thống vẫn đóng một vai trò quan trọng trong nhiều doanh nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Traditional marketing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: traditional
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

conventional marketing(tiếp thị thông thường)
offline marketing(tiếp thị ngoại tuyến)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Traditional marketing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Traditional marketing tập trung vào các kênh tiếp thị đã được sử dụng trong một thời gian dài, trước sự ra đời của digital marketing. Nó thường có phạm vi tiếp cận rộng hơn nhưng có thể khó đo lường hiệu quả hơn so với digital marketing. 'Traditional' ở đây mang ý nghĩa là 'cổ điển', 'lâu đời', đối lập với 'digital' hay 'modern'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Traditional marketing'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a business relies solely on traditional marketing, it usually sees slower growth than businesses using digital methods.
Nếu một doanh nghiệp chỉ dựa vào tiếp thị truyền thống, nó thường thấy sự tăng trưởng chậm hơn so với các doanh nghiệp sử dụng các phương pháp kỹ thuật số.
Phủ định
When a company avoids traditional marketing entirely, it often doesn't reach older demographics.
Khi một công ty tránh hoàn toàn tiếp thị truyền thống, nó thường không tiếp cận được các đối tượng nhân khẩu học lớn tuổi.
Nghi vấn
If a product targets a local audience, does traditional marketing offer a cost-effective solution?
Nếu một sản phẩm nhắm đến đối tượng địa phương, tiếp thị truyền thống có cung cấp một giải pháp hiệu quả về chi phí không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)