digital marketing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Digital marketing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiếp thị sản phẩm hoặc dịch vụ bằng cách sử dụng các công nghệ kỹ thuật số, chủ yếu trên Internet, nhưng cũng bao gồm điện thoại di động, quảng cáo hiển thị và bất kỳ phương tiện kỹ thuật số nào khác.
Definition (English Meaning)
The marketing of products or services using digital technologies, mainly on the Internet, but also including mobile phones, display advertising, and any other digital medium.
Ví dụ Thực tế với 'Digital marketing'
-
"Digital marketing has become essential for businesses to reach their target audience."
"Tiếp thị kỹ thuật số đã trở nên thiết yếu để các doanh nghiệp tiếp cận đối tượng mục tiêu của họ."
-
"Our digital marketing strategy focuses on content creation and social media engagement."
"Chiến lược tiếp thị kỹ thuật số của chúng tôi tập trung vào việc tạo nội dung và tương tác trên mạng xã hội."
-
"Many companies are shifting their budgets to digital marketing."
"Nhiều công ty đang chuyển ngân sách của họ sang tiếp thị kỹ thuật số."
Từ loại & Từ liên quan của 'Digital marketing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: digital marketing
- Adjective: digital
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Digital marketing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Digital marketing” bao gồm nhiều hoạt động như SEO, content marketing, social media marketing, email marketing, và PPC. Nó khác với marketing truyền thống ở chỗ sử dụng các kênh kỹ thuật số để tiếp cận khách hàng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: trong lĩnh vực digital marketing (e.g., in digital marketing strategy). for: dành cho digital marketing (e.g., tools for digital marketing). with: với digital marketing (e.g., success with digital marketing).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Digital marketing'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Our company invests heavily in digital marketing.
|
Công ty chúng tôi đầu tư mạnh vào tiếp thị kỹ thuật số. |
| Phủ định |
She is not familiar with digital marketing strategies.
|
Cô ấy không quen thuộc với các chiến lược tiếp thị kỹ thuật số. |
| Nghi vấn |
Does your business utilize digital marketing to reach customers?
|
Doanh nghiệp của bạn có sử dụng tiếp thị kỹ thuật số để tiếp cận khách hàng không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Digital marketing, encompassing SEO, social media, and email campaigns, is crucial for business growth.
|
Digital marketing, bao gồm SEO, mạng xã hội và các chiến dịch email, rất quan trọng cho sự phát triển kinh doanh. |
| Phủ định |
While some businesses still rely on traditional methods, neglecting digital marketing, a powerful tool, can limit their reach.
|
Trong khi một số doanh nghiệp vẫn dựa vào các phương pháp truyền thống, việc bỏ qua digital marketing, một công cụ mạnh mẽ, có thể hạn chế phạm vi tiếp cận của họ. |
| Nghi vấn |
Considering the ever-changing landscape of online advertising, is digital marketing, with its data-driven approach, always the best strategy?
|
Xem xét bối cảnh quảng cáo trực tuyến luôn thay đổi, liệu digital marketing, với cách tiếp cận dựa trên dữ liệu, có luôn là chiến lược tốt nhất? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is currently investing heavily in digital marketing to reach a wider audience.
|
Công ty hiện đang đầu tư mạnh vào digital marketing để tiếp cận đối tượng khán giả rộng hơn. |
| Phủ định |
We are not doing any digital advertising this quarter due to budget constraints.
|
Chúng tôi không thực hiện bất kỳ quảng cáo kỹ thuật số nào trong quý này do hạn chế về ngân sách. |
| Nghi vấn |
Are they implementing a new digital marketing strategy right now?
|
Họ có đang triển khai một chiến lược digital marketing mới ngay bây giờ không? |