(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trail
B1

trail

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dấu vết đường mòn theo sau bị tụt lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trail'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dấu vết hoặc một loạt các dấu hiệu hoặc vật thể còn sót lại sau sự di chuyển của ai đó hoặc cái gì đó.

Definition (English Meaning)

A mark or series of signs or objects left behind by the passage of someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Trail'

  • "The hunters followed the trail of the deer."

    "Những người thợ săn đã lần theo dấu vết của con nai."

  • "The dog picked up the scent trail."

    "Con chó đánh hơi thấy dấu vết."

  • "The company is trailing behind its competitors in sales."

    "Công ty đang bị tụt lại phía sau các đối thủ cạnh tranh về doanh số."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trail'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

path(con đường, lối đi)
track(đường mòn, dấu vết)
follow(theo dõi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

hiking(đi bộ đường dài)
wilderness(vùng hoang dã)
footpath(lối đi bộ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Địa lý Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Trail'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa này thường chỉ dấu vết hữu hình như dấu chân, vệt bánh xe, hoặc vết máu. Cũng có thể dùng để chỉ dấu hiệu gián tiếp như mùi hương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

'Trail of' thường dùng để chỉ dấu vết của một chất liệu hoặc hành động. 'Trail on' thường đi với 'follow the trail on' để chỉ việc đi theo một con đường mòn nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trail'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)