(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tram
A2

tram

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xe điện tàu điện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tram'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương tiện giao thông chạy bằng điện, thường dùng để chở người trong thành phố, di chuyển trên đường ray được đặt trên đường.

Definition (English Meaning)

An electric vehicle that transports people, usually in a city, and that runs on rails laid in the road.

Ví dụ Thực tế với 'Tram'

  • "We took the tram to the city center."

    "Chúng tôi đi xe điện vào trung tâm thành phố."

  • "The tram system in Melbourne is extensive."

    "Hệ thống xe điện ở Melbourne rất rộng lớn."

  • "She missed her tram and had to wait another 15 minutes."

    "Cô ấy lỡ chuyến xe điện và phải đợi thêm 15 phút nữa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tram'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

bus(xe buýt)
train(tàu hỏa)
rail(đường ray)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Giao thông vận tải

Ghi chú Cách dùng 'Tram'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tram là một phương tiện giao thông công cộng phổ biến ở nhiều thành phố, đặc biệt là ở châu Âu. Nó thường chạy trên đường ray riêng, nhưng đôi khi cũng chia sẻ đường với các phương tiện khác. Phân biệt với 'train' (tàu hỏa), thường chạy đường dài và có nhiều toa hơn; và 'bus' (xe buýt), chạy trên đường bình thường, không cần ray.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on by

'On the tram' chỉ vị trí (ở trên xe điện). 'By tram' chỉ phương tiện di chuyển (bằng xe điện).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tram'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)