(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ usually
A2

usually

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

thường thông thường thường thường đa phần hầu như lúc nào cũng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Usually'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Theo cách thông thường hoặc điển hình; thông thường.

Definition (English Meaning)

In the way that is usual or typical; normally.

Ví dụ Thực tế với 'Usually'

  • "I usually go to bed around 11 pm."

    "Tôi thường đi ngủ vào khoảng 11 giờ đêm."

  • "She usually wears jeans."

    "Cô ấy thường mặc quần jean."

  • "It usually rains a lot in April."

    "Tháng Tư thường mưa nhiều."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Usually'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: usually
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

never(không bao giờ)
rarely(hiếm khi) seldom(hiếm khi)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Usually'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'usually' diễn tả một hành động hoặc trạng thái xảy ra thường xuyên nhưng không phải lúc nào cũng đúng. Nó thể hiện một mức độ thường xuyên cao hơn 'sometimes' nhưng thấp hơn 'always'. So sánh với 'normally', 'generally', 'ordinarily' (thường có sắc thái trang trọng hơn).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Usually'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Well, I usually go to the gym after work.
Chà, tôi thường đi tập gym sau giờ làm việc.
Phủ định
Oh, I don't usually eat fast food, but I'm really hungry.
Ồ, tôi không thường ăn đồ ăn nhanh, nhưng tôi thực sự đói.
Nghi vấn
Hey, do you usually take this route to work?
Này, bạn có thường đi tuyến đường này để đi làm không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had usually been arriving late, so the manager decided to have a talk with her.
Cô ấy thường đến muộn, vì vậy người quản lý quyết định nói chuyện với cô ấy.
Phủ định
They hadn't been usually playing video games before dinner, but they started recently.
Họ thường không chơi điện tử trước bữa tối, nhưng họ mới bắt đầu gần đây.
Nghi vấn
Had he been usually working on weekends before the new project started?
Có phải anh ấy thường làm việc vào cuối tuần trước khi dự án mới bắt đầu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)