(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ laid
B1

laid

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đã đặt đã để đã trải đã đẻ (trứng) bị sa thải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Laid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ và phân từ hai của 'lay', có nghĩa là đặt cái gì đó xuống một cách cẩn thận hoặc nhẹ nhàng.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'lay', meaning to put something down carefully or gently.

Ví dụ Thực tế với 'Laid'

  • "She laid the baby gently in the crib."

    "Cô ấy đặt đứa bé nhẹ nhàng vào nôi."

  • "The company laid off several workers due to the economic downturn."

    "Công ty đã sa thải một số công nhân do suy thoái kinh tế."

  • "He laid his cards on the table."

    "Anh ta đặt các lá bài của mình lên bàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Laid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: Quá khứ và phân từ hai của 'lay'
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Laid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Laid' được sử dụng để mô tả hành động đặt, để, xếp, trải một vật gì đó. Cần phân biệt với 'lain' là phân từ hai của động từ 'lie' (nằm). 'Lay' (đặt) là ngoại động từ (transitive verb) cần có tân ngữ theo sau, trong khi 'lie' (nằm) là nội động từ (intransitive verb) không cần tân ngữ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon

'Laid on/upon' được dùng để chỉ việc đặt hoặc đổ cái gì đó lên bề mặt của một vật khác. 'Laid on' thường mang ý nghĩa rộng hơn và được sử dụng phổ biến hơn. 'Laid upon' mang tính trang trọng hơn và ít thông dụng hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Laid'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She laid the baby gently in the crib.
Cô ấy nhẹ nhàng đặt đứa bé vào nôi.
Phủ định
He hadn't laid the foundation properly yesterday.
Anh ấy đã không đặt nền móng đúng cách ngày hôm qua.
Nghi vấn
Have they laid the carpet beautifully in the living room?
Họ đã trải thảm đẹp trong phòng khách chưa?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was laying the book on the table.
Cô ấy đang đặt cuốn sách lên bàn.
Phủ định
They were not laying tiles in the bathroom.
Họ đã không lát gạch trong phòng tắm.
Nghi vấn
Was he laying his cards on the table?
Có phải anh ấy đang bày tỏ quan điểm của mình một cách thẳng thắn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)