rail
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rail'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thanh ngang bằng gỗ hoặc kim loại được cố định để mọi người bám vào hoặc treo đồ lên.
Definition (English Meaning)
a bar of wood or metal fixed horizontally for people to hold on to or to hang things on.
Ví dụ Thực tế với 'Rail'
-
"She leaned on the rail and watched the sunset."
"Cô ấy tựa vào lan can và ngắm hoàng hôn."
-
"The guard rails prevented the car from going over the cliff."
"Hàng rào chắn bảo vệ đã ngăn chiếc xe hơi lao xuống vách đá."
-
"The company's stock price took a dive after the news railed the investor confidence."
"Giá cổ phiếu của công ty giảm mạnh sau khi tin tức đó làm lung lay niềm tin của nhà đầu tư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rail'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rail'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ một thanh dài, thường bằng kim loại hoặc gỗ, được sử dụng với nhiều mục đích khác nhau, từ lan can bảo vệ đến đường ray xe lửa. Cần phân biệt với 'fence' (hàng rào), thường có cấu trúc phức tạp hơn và mục đích ngăn chặn hơn là hỗ trợ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on the rail': ám chỉ vị trí trên thanh ngang, ví dụ 'the bird is sitting on the rail'. 'along the rail': ám chỉ di chuyển hoặc vị trí dọc theo chiều dài của thanh ngang, ví dụ 'he walked along the rail'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rail'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.