tranquilization
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tranquilization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động làm cho ai đó bình tĩnh hoặc bớt lo lắng hơn, đặc biệt thông qua việc sử dụng thuốc; trạng thái bị an thần.
Definition (English Meaning)
The act of making someone calm or less anxious, especially through the use of drugs; the state of being tranquilized.
Ví dụ Thực tế với 'Tranquilization'
-
"The animal underwent tranquilization before the surgery."
"Con vật đã được an thần trước khi phẫu thuật."
-
"The tranquilization process was carefully monitored by the veterinarian."
"Quá trình an thần được bác sĩ thú y theo dõi cẩn thận."
-
"The tranquilization of elephants is often necessary for their translocation."
"Việc an thần cho voi thường là cần thiết cho việc di dời chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tranquilization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tranquilization
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tranquilization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tranquilization đề cập đến quá trình làm dịu hoặc làm giảm sự kích động, lo lắng hoặc căng thẳng ở người hoặc động vật, thường bằng cách sử dụng thuốc an thần. Mức độ tác động có thể khác nhau, từ giảm nhẹ lo lắng đến gây ra tình trạng ngủ gà. Khác với 'sedation' (an thần) ở chỗ 'tranquilization' thường chỉ làm giảm sự lo âu và kích động mà không nhất thiết gây buồn ngủ. 'Anesthesia' (gây mê) thì gây mất ý thức hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **Tranquilization for:** Sử dụng để chỉ mục đích của việc an thần, ví dụ: 'Tranquilization for dental procedures is common.' (An thần cho các thủ thuật nha khoa là phổ biến.)
* **Tranquilization with:** Sử dụng để chỉ phương tiện hoặc chất được sử dụng để an thần, ví dụ: 'Tranquilization with diazepam is effective.' (An thần bằng diazepam rất hiệu quả.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tranquilization'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The zookeeper said that the tranquilization of the lion had been successful that morning.
|
Người quản lý vườn thú nói rằng việc gây mê con sư tử đã thành công vào sáng hôm đó. |
| Phủ định |
The doctor told us that the tranquilization hadn't been necessary after all.
|
Bác sĩ nói với chúng tôi rằng việc gây mê hóa ra là không cần thiết. |
| Nghi vấn |
She asked if the tranquilization process would be harmful to the animal.
|
Cô ấy hỏi liệu quá trình gây mê có gây hại cho con vật hay không. |