pacification
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pacification'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình đàn áp hoặc loại bỏ một cách cưỡng bức một bộ phận dân cư bị coi là thù địch.
Definition (English Meaning)
The act or process of forcibly suppressing or eliminating a population regarded as hostile.
Ví dụ Thực tế với 'Pacification'
-
"The pacification of the region involved deploying troops and suppressing dissent."
"Việc bình định khu vực bao gồm triển khai quân đội và đàn áp bất đồng chính kiến."
-
"The historical accounts describe the brutal pacification campaigns."
"Các ghi chép lịch sử mô tả các chiến dịch bình định tàn bạo."
-
"The government's policy of pacification was met with widespread criticism."
"Chính sách bình định của chính phủ đã vấp phải sự chỉ trích rộng rãi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pacification'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pacification'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pacification' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ngụ ý việc sử dụng vũ lực và áp bức để duy trì trật tự hoặc kiểm soát. Nó khác với 'peacekeeping' (gìn giữ hòa bình) ở chỗ peacekeeping tập trung vào việc duy trì hòa bình thông qua đàm phán và trung lập, trong khi pacification liên quan đến việc áp đặt hòa bình thông qua sức mạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Pacification of...' dùng để chỉ đối tượng hoặc khu vực bị đàn áp. 'Pacification in...' dùng để chỉ bối cảnh địa lý hoặc chính trị nơi diễn ra hành động đàn áp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pacification'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government implements effective pacification policies, the region will become more stable.
|
Nếu chính phủ thực hiện các chính sách bình định hiệu quả, khu vực sẽ trở nên ổn định hơn. |
| Phủ định |
If the rebels don't agree to be pacified, the conflict will continue.
|
Nếu quân nổi dậy không đồng ý bị bình định, xung đột sẽ tiếp diễn. |
| Nghi vấn |
Will the international community support the pacification efforts if the human rights are respected?
|
Liệu cộng đồng quốc tế có ủng hộ các nỗ lực bình định nếu nhân quyền được tôn trọng không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government is going to pacify the region by increasing social programs.
|
Chính phủ sẽ bình định khu vực bằng cách tăng cường các chương trình xã hội. |
| Phủ định |
The rebels are not going to pacify their demands; they insist on total independence.
|
Những người nổi dậy sẽ không xoa dịu các yêu sách của họ; họ khăng khăng đòi độc lập hoàn toàn. |
| Nghi vấn |
Is the army going to pacify the protesters with force?
|
Quân đội có định bình định những người biểu tình bằng vũ lực không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government was pacifying the region by negotiating with rebel groups.
|
Chính phủ đang bình định khu vực bằng cách đàm phán với các nhóm phiến quân. |
| Phủ định |
The army was not pacifying the protesters; their methods were escalating the conflict.
|
Quân đội đã không xoa dịu người biểu tình; phương pháp của họ đang leo thang xung đột. |
| Nghi vấn |
Were they pacifying the area with promises of economic aid?
|
Có phải họ đang xoa dịu khu vực bằng những lời hứa viện trợ kinh tế? |