transaction costs
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transaction costs'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các chi phí phát sinh khi mua hoặc bán một hàng hóa hoặc dịch vụ.
Definition (English Meaning)
Expenses incurred when buying or selling a good or service.
Ví dụ Thực tế với 'Transaction costs'
-
"High transaction costs can discourage economic activity."
"Chi phí giao dịch cao có thể làm nản lòng các hoạt động kinh tế."
-
"The company is trying to reduce transaction costs by streamlining its processes."
"Công ty đang cố gắng giảm chi phí giao dịch bằng cách hợp lý hóa các quy trình của mình."
-
"Online platforms often have lower transaction costs than traditional brick-and-mortar stores."
"Các nền tảng trực tuyến thường có chi phí giao dịch thấp hơn so với các cửa hàng truyền thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Transaction costs'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: transaction costs (số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Transaction costs'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chi phí giao dịch bao gồm nhiều loại chi phí khác nhau ngoài giá mua hoặc bán thực tế của hàng hóa hoặc dịch vụ. Chúng có thể bao gồm chi phí tìm kiếm thông tin, đàm phán, soạn thảo và thực thi hợp đồng, giám sát và đánh giá hiệu suất, bảo vệ quyền tài sản và giải quyết tranh chấp. Chi phí giao dịch có thể ảnh hưởng đáng kể đến quyết định kinh tế và hiệu quả của thị trường. Thường so sánh với các loại chi phí khác như chi phí sản xuất (production costs) để đánh giá tổng chi phí của một hoạt động kinh tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Chi phí giao dịch *của* một giao dịch cụ thể. Ví dụ: "The transaction costs of buying a house can be significant." (Chi phí giao dịch của việc mua một căn nhà có thể rất đáng kể).
* **in:** Chi phí giao dịch *trong* một thị trường hoặc ngành cụ thể. Ví dụ: "Transaction costs in the stock market have decreased due to online trading platforms." (Chi phí giao dịch trong thị trường chứng khoán đã giảm do các nền tảng giao dịch trực tuyến).
* **for:** Chi phí giao dịch *cho* một mục đích cụ thể. Ví dụ: "These funds are allocated for covering transaction costs." (Các quỹ này được phân bổ để trang trải chi phí giao dịch).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Transaction costs'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.