(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ handover of power
C1

handover of power

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chuyển giao quyền lực bàn giao quyền lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Handover of power'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động chuyển giao quyền lực hoặc trách nhiệm, đặc biệt trong chính trị hoặc chính phủ.

Definition (English Meaning)

The act of transferring control or responsibility, especially in politics or government.

Ví dụ Thực tế với 'Handover of power'

  • "The peaceful handover of power is a cornerstone of democracy."

    "Sự chuyển giao quyền lực hòa bình là nền tảng của dân chủ."

  • "The handover of power was smooth and efficient."

    "Việc chuyển giao quyền lực diễn ra suôn sẻ và hiệu quả."

  • "There were concerns about the handover of power after the election."

    "Có những lo ngại về việc chuyển giao quyền lực sau cuộc bầu cử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Handover of power'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: handover
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

inauguration(lễ nhậm chức)
election(bầu cử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Handover of power'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình chuyển giao quyền lực một cách chính thức và có trật tự, ví dụ như sau một cuộc bầu cử hoặc khi một nhà lãnh đạo từ chức. Nó nhấn mạnh sự chuyển giao có hệ thống và được công nhận về mặt pháp lý. Khác với các cụm từ như 'power grab' (chiếm đoạt quyền lực) hoặc 'coup' (đảo chính) mang ý nghĩa tiêu cực và bất hợp pháp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

'handover *of* power' chỉ sự chuyển giao *của* quyền lực (từ người này sang người khác). 'handover *to*' chỉ sự chuyển giao *cho* ai đó (người nhận quyền lực).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Handover of power'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the handover of power was remarkably smooth!
Ồ, việc chuyển giao quyền lực diễn ra vô cùng suôn sẻ!
Phủ định
Alas, the handover wasn't as peaceful as we had hoped.
Than ôi, việc chuyển giao không được hòa bình như chúng ta đã hy vọng.
Nghi vấn
My goodness, was the handover truly conducted without any issues?
Trời ơi, việc chuyển giao có thực sự được tiến hành mà không có bất kỳ vấn đề gì không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)