seizure of power
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seizure of power'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động chiếm đoạt quyền lực, kiểm soát một quốc gia, khu vực, v.v., bằng vũ lực hoặc bằng các biện pháp bất hợp pháp khác.
Definition (English Meaning)
The act of taking control of a country, area, etc., by force.
Ví dụ Thực tế với 'Seizure of power'
-
"The military carried out a violent seizure of power."
"Quân đội đã thực hiện một cuộc chiếm đoạt quyền lực bạo lực."
-
"The seizure of power by the rebels led to a civil war."
"Việc phe nổi dậy chiếm đoạt quyền lực đã dẫn đến một cuộc nội chiến."
-
"The dictator's seizure of power marked the end of democracy in the country."
"Sự chiếm đoạt quyền lực của nhà độc tài đánh dấu sự kết thúc của nền dân chủ ở quốc gia này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Seizure of power'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: seizure
- Verb: seize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Seizure of power'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thay đổi quyền lực đột ngột và thường là bất hợp pháp hoặc phi dân chủ. Nó nhấn mạnh hành động chiếm đoạt hơn là sự chuyển giao quyền lực hợp pháp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ đối tượng bị chiếm đoạt, ở đây là 'power' (quyền lực). 'Seizure of X' có nghĩa là chiếm đoạt X.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Seizure of power'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rebels will seize power if the government collapses.
|
Quân nổi dậy sẽ giành chính quyền nếu chính phủ sụp đổ. |
| Phủ định |
The opposition party is not going to attempt a seizure of power through undemocratic means.
|
Đảng đối lập sẽ không cố gắng giành chính quyền bằng các phương tiện phi dân chủ. |
| Nghi vấn |
Will the military seize control of the government?
|
Liệu quân đội có giành quyền kiểm soát chính phủ không? |