(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ transportation
B1

transportation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giao thông vận tải vận tải sự chuyên chở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transportation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc phương tiện vận chuyển người hoặc hàng hóa từ nơi này đến nơi khác.

Definition (English Meaning)

The act or means of conveying people or goods from one place to another.

Ví dụ Thực tế với 'Transportation'

  • "The city needs to improve its public transportation system."

    "Thành phố cần cải thiện hệ thống giao thông công cộng của mình."

  • "Air transportation is the fastest way to travel long distances."

    "Vận tải hàng không là cách nhanh nhất để di chuyển đường dài."

  • "The cost of transportation has increased due to rising fuel prices."

    "Chi phí vận chuyển đã tăng lên do giá nhiên liệu tăng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Transportation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh tế Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Transportation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'transportation' nhấn mạnh quá trình hoặc hệ thống vận chuyển. Nó bao gồm cả phương tiện (ví dụ: xe hơi, máy bay) và cơ sở hạ tầng (ví dụ: đường xá, sân bay) cần thiết cho việc vận chuyển. So với 'transport', 'transportation' thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn và liên quan đến quy mô lớn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by of for

'by' được dùng để chỉ phương tiện được sử dụng (ví dụ: 'by transportation'). 'of' được dùng để chỉ loại hình vận chuyển (ví dụ: 'mode of transportation'). 'for' được dùng để chỉ mục đích của việc vận chuyển (ví dụ: 'transportation for goods').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Transportation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)