transportation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transportation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc phương tiện vận chuyển người hoặc hàng hóa từ nơi này đến nơi khác.
Definition (English Meaning)
The act or means of conveying people or goods from one place to another.
Ví dụ Thực tế với 'Transportation'
-
"The city needs to improve its public transportation system."
"Thành phố cần cải thiện hệ thống giao thông công cộng của mình."
-
"Air transportation is the fastest way to travel long distances."
"Vận tải hàng không là cách nhanh nhất để di chuyển đường dài."
-
"The cost of transportation has increased due to rising fuel prices."
"Chi phí vận chuyển đã tăng lên do giá nhiên liệu tăng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Transportation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Transportation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'transportation' nhấn mạnh quá trình hoặc hệ thống vận chuyển. Nó bao gồm cả phương tiện (ví dụ: xe hơi, máy bay) và cơ sở hạ tầng (ví dụ: đường xá, sân bay) cần thiết cho việc vận chuyển. So với 'transport', 'transportation' thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn và liên quan đến quy mô lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'by' được dùng để chỉ phương tiện được sử dụng (ví dụ: 'by transportation'). 'of' được dùng để chỉ loại hình vận chuyển (ví dụ: 'mode of transportation'). 'for' được dùng để chỉ mục đích của việc vận chuyển (ví dụ: 'transportation for goods').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Transportation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.