(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ transferability
C1

transferability

Noun

Nghĩa tiếng Việt

khả năng chuyển giao tính chuyển giao khả năng áp dụng tính ứng dụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transferability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng chuyển giao; mức độ mà một cái gì đó có thể được di chuyển hoặc chuyển từ một nơi, người hoặc tình huống này sang một nơi, người hoặc tình huống khác.

Definition (English Meaning)

The quality of being transferable; the degree to which something can be moved or shifted from one place, person, or situation to another.

Ví dụ Thực tế với 'Transferability'

  • "The transferability of these skills to other industries makes them highly valuable."

    "Khả năng chuyển giao những kỹ năng này sang các ngành công nghiệp khác làm cho chúng trở nên vô cùng giá trị."

  • "The company focuses on the transferability of its technology to developing countries."

    "Công ty tập trung vào khả năng chuyển giao công nghệ của mình sang các nước đang phát triển."

  • "Researchers are studying the transferability of learned behaviors in different contexts."

    "Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu khả năng chuyển giao các hành vi đã học trong các bối cảnh khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Transferability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: transferability
  • Adjective: transferable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

competency(năng lực)
skill(kỹ năng)
knowledge(kiến thức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Quản lý Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Transferability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ khả năng ứng dụng, áp dụng kiến thức, kỹ năng, hoặc nguồn lực từ một bối cảnh này sang bối cảnh khác. Nó nhấn mạnh tính linh hoạt và khả năng thích ứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

‘Of’ được sử dụng để chỉ cái gì có tính chuyển giao (ví dụ: transferability of skills). ‘To’ được dùng để chỉ đối tượng hoặc lĩnh vực mà tính chuyển giao hướng đến (ví dụ: transferability to different industries).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Transferability'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The transferability of his skills made him a valuable asset to the company.
Khả năng chuyển giao kỹ năng của anh ấy đã biến anh ấy thành một tài sản quý giá cho công ty.
Phủ định
The software's design ensured that data transferability was not compromised.
Thiết kế của phần mềm đảm bảo rằng khả năng chuyển giao dữ liệu không bị ảnh hưởng.
Nghi vấn
Is the transferability of this technology subject to export regulations?
Liệu khả năng chuyển giao của công nghệ này có tuân theo các quy định xuất khẩu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)