(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ transgene
C1

transgene

noun

Nghĩa tiếng Việt

gen chuyển gen ngoại lai được chuyển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transgene'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một gen hoặc vật liệu di truyền đã được chuyển một cách tự nhiên hoặc bằng bất kỳ kỹ thuật kỹ thuật di truyền nào sang một sinh vật khác.

Definition (English Meaning)

A gene or genetic material that has been transferred naturally or by any of a number of genetic engineering techniques to another organism.

Ví dụ Thực tế với 'Transgene'

  • "The researchers inserted a transgene into the plant's genome to enhance its disease resistance."

    "Các nhà nghiên cứu đã chèn một transgene vào bộ gen của cây để tăng cường khả năng kháng bệnh của nó."

  • "The transgenic mouse model expressed the human transgene effectively."

    "Mô hình chuột chuyển gen đã biểu hiện transgene người một cách hiệu quả."

  • "The stability of the transgene is crucial for the success of gene therapy."

    "Tính ổn định của transgene là rất quan trọng cho sự thành công của liệu pháp gen."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Transgene'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: transgene
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Di truyền học Sinh học phân tử Công nghệ sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Transgene'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Transgene chỉ gen ngoại lai được đưa vào bộ gen của sinh vật chủ. Nó khác với gen thông thường ở chỗ nó có nguồn gốc từ một loài khác. Việc biểu hiện của transgene trong sinh vật chủ có thể dẫn đến sự thay đổi kiểu hình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into

'Transgene in' dùng để chỉ sự tồn tại của transgene trong một sinh vật hoặc tế bào. 'Transgene into' dùng để chỉ quá trình đưa transgene vào sinh vật hoặc tế bào.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Transgene'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)