foreign gene
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foreign gene'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một gen đã được đưa vào một sinh vật một cách nhân tạo, thường là từ một loài khác.
Definition (English Meaning)
A gene that has been artificially introduced into an organism, often from a different species.
Ví dụ Thực tế với 'Foreign gene'
-
"The insertion of a foreign gene into the bacteria allowed it to produce insulin."
"Việc chèn một gen ngoại lai vào vi khuẩn đã cho phép nó sản xuất insulin."
-
"Scientists introduced a foreign gene into the crop to increase its resistance to pests."
"Các nhà khoa học đã đưa một gen ngoại lai vào cây trồng để tăng khả năng kháng sâu bệnh."
-
"The foreign gene was successfully expressed in the host organism."
"Gen ngoại lai đã được biểu hiện thành công trong sinh vật chủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Foreign gene'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: foreign gene
- Adjective: foreign
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Foreign gene'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật di truyền và sinh học biến đổi gen (GMO). 'Foreign' ở đây nhấn mạnh nguồn gốc bên ngoài của gen, thường là từ một loài không liên quan. Nó khác với các gen 'nội sinh' (endogenous genes) vốn có trong bộ gen của sinh vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **into:** Diễn tả sự chèn gen ngoại lai *vào* sinh vật. Ví dụ: The foreign gene was inserted *into* the plant's DNA.
* **in:** Diễn tả sự có mặt của gen ngoại lai *trong* sinh vật. Ví dụ: The presence of a foreign gene *in* the modified organism indicates successful transformation.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Foreign gene'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.