transmittance
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transmittance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tỷ lệ phần trăm năng lượng điện từ (hoặc năng lượng) tới một bước sóng cụ thể đi qua một mẫu vật.
Definition (English Meaning)
The fraction of incident electromagnetic power (or energy) at a specified wavelength that passes through a sample.
Ví dụ Thực tế với 'Transmittance'
-
"The transmittance of the filter is high in the visible region but low in the ultraviolet."
"Độ truyền qua của bộ lọc cao trong vùng nhìn thấy được nhưng thấp trong vùng tử ngoại."
-
"Measuring the transmittance of a solution can help determine its concentration."
"Đo độ truyền qua của dung dịch có thể giúp xác định nồng độ của nó."
-
"High transmittance is desirable for optical lenses."
"Độ truyền qua cao là mong muốn đối với các thấu kính quang học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Transmittance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: transmittance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Transmittance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Transmittance là một đại lượng vật lý, thường được sử dụng trong quang học và vật lý học để mô tả khả năng của một vật liệu cho phép ánh sáng hoặc bức xạ điện từ đi qua nó. Nó thường được biểu thị bằng một số từ 0 đến 1, hoặc dưới dạng phần trăm (0% đến 100%). Transmittance khác với 'transmission', trong đó transmission đề cập đến quá trình truyền tải nói chung, còn transmittance là một đại lượng đo lường cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Transmittance of' chỉ vật liệu mà năng lượng điện từ đi qua. Ví dụ: 'the transmittance of glass'. 'Transmittance at' chỉ bước sóng cụ thể. Ví dụ: 'transmittance at 500 nm'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Transmittance'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The transmittance of this glass is high, isn't it?
|
Độ truyền qua của loại kính này cao, phải không? |
| Phủ định |
The transmittance wasn't measured correctly, was it?
|
Độ truyền qua đã không được đo chính xác, phải không? |
| Nghi vấn |
The transmittance is within the specified range, isn't it?
|
Độ truyền qua nằm trong phạm vi quy định, phải không? |