(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ absorbance
C1

absorbance

noun

Nghĩa tiếng Việt

độ hấp thụ độ hấp quang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Absorbance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Độ hấp thụ, là thước đo khả năng của một chất hấp thụ ánh sáng ở một bước sóng cụ thể. Nó là tỷ lệ logarit của công suất bức xạ tới trên công suất bức xạ truyền qua một vật liệu.

Definition (English Meaning)

The measure of the capacity of a substance to absorb light of a specified wavelength. It is a logarithmic ratio of incident to transmitted radiant power through a material.

Ví dụ Thực tế với 'Absorbance'

  • "The absorbance of the solution was measured at 540 nm."

    "Độ hấp thụ của dung dịch được đo ở bước sóng 540 nm."

  • "High absorbance indicates that a substance absorbs a lot of light at that wavelength."

    "Độ hấp thụ cao chỉ ra rằng một chất hấp thụ nhiều ánh sáng ở bước sóng đó."

  • "The absorbance spectrum of chlorophyll shows peaks in the blue and red regions."

    "Phổ hấp thụ của chất diệp lục cho thấy các đỉnh trong vùng màu xanh lam và đỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Absorbance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: absorbance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

optical density(mật độ quang)
extinction(sự tắt dần (ánh sáng))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

absorption(sự hấp thụ)
spectrophotometry(phép đo quang phổ)
wavelength(bước sóng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Absorbance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Độ hấp thụ là một đại lượng không thứ nguyên. Nó khác với hệ số hấp thụ, là một thuộc tính của vật liệu và phụ thuộc vào độ dày của vật liệu. Độ hấp thụ thường được đo bằng quang phổ kế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of at

"Absorbance of": dùng để chỉ khả năng hấp thụ của một chất đối với một loại chất khác (ví dụ, 'absorbance of water'). "Absorbance at": dùng để chỉ độ hấp thụ tại một bước sóng cụ thể (ví dụ, 'absorbance at 280 nm').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Absorbance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)