(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reflectance
C1

reflectance

noun

Nghĩa tiếng Việt

độ phản xạ hệ số phản xạ khả năng phản xạ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reflectance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tỷ lệ năng lượng phản xạ trên năng lượng tới.

Definition (English Meaning)

The ratio of reflected energy to incident energy.

Ví dụ Thực tế với 'Reflectance'

  • "The reflectance of the mirror is very high."

    "Độ phản xạ của chiếc gương rất cao."

  • "The satellite measures the reflectance of the Earth's surface."

    "Vệ tinh đo độ phản xạ của bề mặt Trái Đất."

  • "The reflectance spectrum provides information about the material's composition."

    "Phổ phản xạ cung cấp thông tin về thành phần của vật liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reflectance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reflectance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

absorptance(độ hấp thụ)
transmittance(độ truyền qua)

Từ liên quan (Related Words)

albedo(suất phản chiếu)
specular reflection(phản xạ gương)
diffuse reflection(phản xạ khuếch tán)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Quang học Khoa học vật liệu

Ghi chú Cách dùng 'Reflectance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Reflectance là một đại lượng vật lý mô tả khả năng của một bề mặt phản xạ năng lượng, thường là ánh sáng. Nó thường được biểu thị bằng một số giữa 0 và 1, hoặc dưới dạng phần trăm. Reflectance phụ thuộc vào bước sóng của ánh sáng, góc tới, và tính chất của bề mặt. Nó khác với 'reflection', là hiện tượng ánh sáng bị bật lại khỏi một bề mặt. 'Reflectance' là một đại lượng đo lường, còn 'reflection' là một hiện tượng vật lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of at

'Reflectance of' dùng để chỉ tỷ lệ năng lượng phản xạ của một vật liệu cụ thể. 'Reflectance at' dùng để chỉ reflectance tại một bước sóng hoặc góc tới cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reflectance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)