nuclear physics
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nuclear physics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành vật lý học nghiên cứu cấu trúc, tính chất và các phản ứng của hạt nhân nguyên tử.
Definition (English Meaning)
The branch of physics that deals with the structure, properties, and reactions of atomic nuclei.
Ví dụ Thực tế với 'Nuclear physics'
-
"He is a leading expert in nuclear physics."
"Ông ấy là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực vật lý hạt nhân."
-
"Nuclear physics has many applications in medicine."
"Vật lý hạt nhân có nhiều ứng dụng trong y học."
-
"The study of nuclear physics is crucial for understanding the universe."
"Việc nghiên cứu vật lý hạt nhân là rất quan trọng để hiểu vũ trụ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nuclear physics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nuclear physics
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nuclear physics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nuclear physics tập trung vào hạt nhân của nguyên tử, khác với atomic physics (vật lý nguyên tử) nghiên cứu toàn bộ nguyên tử bao gồm cả electron. Ngành này liên quan mật thiết đến các lĩnh vực như năng lượng hạt nhân, vũ khí hạt nhân, và y học hạt nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
In nuclear physics: dùng để chỉ một hoạt động hoặc nghiên cứu cụ thể diễn ra trong lĩnh vực vật lý hạt nhân. Of nuclear physics: dùng để chỉ tính chất hoặc một khía cạnh thuộc về vật lý hạt nhân.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nuclear physics'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had studied nuclear physics, she would be working at CERN now.
|
Nếu cô ấy đã học vật lý hạt nhân, cô ấy đã làm việc tại CERN bây giờ. |
| Phủ định |
If they hadn't ignored the complexity of nuclear physics, they wouldn't have made such a drastic miscalculation.
|
Nếu họ không bỏ qua sự phức tạp của vật lý hạt nhân, họ đã không mắc phải một tính toán sai lầm nghiêm trọng như vậy. |
| Nghi vấn |
If he had understood nuclear physics better, would he be able to solve the energy crisis now?
|
Nếu anh ấy hiểu rõ hơn về vật lý hạt nhân, liệu anh ấy có thể giải quyết cuộc khủng hoảng năng lượng bây giờ không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had studied nuclear physics more diligently in university.
|
Tôi ước tôi đã học vật lý hạt nhân chăm chỉ hơn ở trường đại học. |
| Phủ định |
If only I hadn't assumed nuclear physics was too difficult for me to understand.
|
Giá như tôi đã không cho rằng vật lý hạt nhân quá khó để tôi hiểu. |
| Nghi vấn |
If only I could understand the fundamental principles of nuclear physics; would that make me a better scientist?
|
Giá như tôi có thể hiểu những nguyên tắc cơ bản của vật lý hạt nhân; điều đó có làm cho tôi trở thành một nhà khoa học tốt hơn không? |