transpiration
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transpiration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thoát hơi nước; quá trình mà thực vật mất nước qua lá.
Definition (English Meaning)
The process by which plants lose water out of their leaves.
Ví dụ Thực tế với 'Transpiration'
-
"Transpiration helps to cool the plant and transport nutrients."
"Sự thoát hơi nước giúp làm mát cây và vận chuyển chất dinh dưỡng."
-
"The rate of transpiration is affected by humidity and temperature."
"Tốc độ thoát hơi nước bị ảnh hưởng bởi độ ẩm và nhiệt độ."
-
"Scientists are studying how climate change affects transpiration in forests."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu cách biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến sự thoát hơi nước ở các khu rừng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Transpiration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: transpiration
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Transpiration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Transpiration là một quá trình sinh học quan trọng đối với thực vật, tương tự như đổ mồ hôi ở động vật. Nó không chỉ giúp làm mát cây mà còn tạo ra một lực hút giúp hút nước và chất dinh dưỡng từ rễ lên lá. Sự khác biệt chính giữa 'transpiration' và các từ liên quan như 'evaporation' (bốc hơi) là 'transpiration' đặc biệt đề cập đến sự mất nước từ thực vật, trong khi 'evaporation' là một thuật ngữ chung hơn cho sự chuyển đổi từ trạng thái lỏng sang trạng thái khí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Transpiration *through* the stomata' ám chỉ sự thoát hơi nước xảy ra thông qua khí khổng. 'Transpiration *from* leaves' ám chỉ lá là nguồn gốc của sự thoát hơi nước.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Transpiration'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.