enraptured
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enraptured'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vô cùng thích thú và vui sướng; hoàn toàn bị cuốn hút.
Definition (English Meaning)
Filled with great pleasure and delight; completely captivated.
Ví dụ Thực tế với 'Enraptured'
-
"She was enraptured by the performance."
"Cô ấy đã hoàn toàn bị cuốn hút bởi màn trình diễn."
-
"The children were enraptured by the magician's tricks."
"Bọn trẻ đã vô cùng thích thú với những trò ảo thuật của nhà ảo thuật."
-
"He was enraptured by her beauty."
"Anh ấy đã say đắm trước vẻ đẹp của cô ấy."
-
"The audience was enraptured by the symphony orchestra."
"Khán giả đã bị cuốn hút bởi dàn nhạc giao hưởng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enraptured'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: enrapture
- Adjective: enraptured
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enraptured'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'enraptured' diễn tả trạng thái cảm xúc mãnh liệt của sự vui sướng và thích thú đến mức gần như quên đi mọi thứ xung quanh. Nó thường được dùng để miêu tả cảm xúc khi trải nghiệm một điều gì đó vô cùng đẹp đẽ, thú vị hoặc hấp dẫn. So với 'happy' (vui vẻ) hay 'pleased' (hài lòng), 'enraptured' mang sắc thái mạnh mẽ và sâu sắc hơn nhiều, thể hiện sự mê đắm và say sưa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Enraptured by' được sử dụng khi điều gì đó hoặc ai đó gây ra trạng thái thích thú, mê đắm. Ví dụ: 'She was enraptured by the beautiful music.' ('Cô ấy đã bị mê hoặc bởi bản nhạc tuyệt đẹp'). 'Enraptured with' cũng có nghĩa tương tự, nhưng đôi khi có thể ám chỉ một sự gắn bó, đắm chìm sâu hơn. Ví dụ: 'He was enraptured with the idea of traveling the world.' ('Anh ấy đã say mê với ý tưởng du lịch vòng quanh thế giới').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enraptured'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.