(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trapezium
B2

trapezium

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hình thang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trapezium'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hình thang (tứ giác có ít nhất một cặp cạnh song song).

Definition (English Meaning)

A quadrilateral with at least one pair of parallel sides.

Ví dụ Thực tế với 'Trapezium'

  • "The area of the trapezium can be calculated using the formula A = (a+b)h/2."

    "Diện tích của hình thang có thể được tính bằng công thức A = (a+b)h/2."

  • "The table was shaped like a trapezium."

    "Cái bàn có hình dạng hình thang."

  • "We learned how to calculate the area of a trapezium in geometry class."

    "Chúng tôi đã học cách tính diện tích hình thang trong lớp hình học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trapezium'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: trapezium
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

quadrilateral(tứ giác)
parallel(song song)
area(diện tích)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học (Hình học)

Ghi chú Cách dùng 'Trapezium'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ở Anh và các nước thuộc Khối thịnh vượng chung, 'trapezium' được dùng để chỉ tứ giác có ít nhất một cặp cạnh song song. Ở Bắc Mỹ, hình dạng này thường được gọi là 'trapezoid'. Cần lưu ý sự khác biệt này khi giao tiếp với người nói tiếng Anh khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'of' được dùng để chỉ kích thước, thuộc tính hoặc thành phần của hình thang. Ví dụ: 'the area of the trapezium', 'a trapezium of height 5cm'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trapezium'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist carefully measured the canvas before sketching the trapezium, as he wanted to ensure perfect symmetry in his geometric artwork.
Người họa sĩ cẩn thận đo đạc khung vải trước khi phác họa hình thang, vì anh ấy muốn đảm bảo sự đối xứng hoàn hảo trong tác phẩm nghệ thuật hình học của mình.
Phủ định
Even though the architect initially planned to incorporate a trapezium into the building's facade, he didn't proceed with it because it didn't align with the overall design.
Mặc dù kiến trúc sư ban đầu dự định kết hợp một hình thang vào mặt tiền của tòa nhà, nhưng anh ấy đã không tiếp tục vì nó không phù hợp với thiết kế tổng thể.
Nghi vấn
If we rotate the quadrilateral, will it become a trapezium, or does it require further transformation to fit that specific shape?
Nếu chúng ta xoay hình tứ giác đó, liệu nó có trở thành hình thang không, hay nó cần thêm sự biến đổi để phù hợp với hình dạng cụ thể đó?

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the figure is a trapezium suggests it has only one pair of parallel sides.
Việc hình đó là một hình thang cho thấy nó chỉ có một cặp cạnh song song.
Phủ định
It is not true that the shape must be a trapezium if all its sides are different lengths.
Không đúng khi hình đó phải là hình thang nếu tất cả các cạnh của nó có độ dài khác nhau.
Nghi vấn
Is it certain that the quadrilateral is a trapezium, given these angles?
Có chắc chắn rằng tứ giác là một hình thang, dựa vào các góc này không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the architect uses a trapezium in the blueprint, the building will have a unique design.
Nếu kiến trúc sư sử dụng hình thang trong bản thiết kế, tòa nhà sẽ có một thiết kế độc đáo.
Phủ định
If the shape is not a trapezium, we won't use it in this geometric model.
Nếu hình dạng không phải là hình thang, chúng ta sẽ không sử dụng nó trong mô hình hình học này.
Nghi vấn
Will the area calculation be correct if the shape is a trapezium?
Liệu phép tính diện tích có chính xác nếu hình dạng là hình thang không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)