(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ treasury shares
C1

treasury shares

noun

Nghĩa tiếng Việt

cổ phiếu quỹ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Treasury shares'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cổ phiếu quỹ, là cổ phiếu đã được công ty phát hành nhưng sau đó mua lại và giữ lại, thay vì hủy bỏ.

Definition (English Meaning)

Shares of a company's own stock that have been repurchased and are held by the company; also known as treasury stock.

Ví dụ Thực tế với 'Treasury shares'

  • "The company decided to buy back treasury shares to boost its stock price."

    "Công ty quyết định mua lại cổ phiếu quỹ để thúc đẩy giá cổ phiếu."

  • "The board of directors approved the repurchase of treasury shares."

    "Hội đồng quản trị đã phê duyệt việc mua lại cổ phiếu quỹ."

  • "Treasury shares are not entitled to dividends."

    "Cổ phiếu quỹ không được hưởng cổ tức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Treasury shares'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: treasury shares
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

treasury stock(Cổ phiếu quỹ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

stock repurchase(Mua lại cổ phiếu)
share buyback(Mua lại cổ phần)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Treasury shares'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cổ phiếu quỹ không được tính vào số lượng cổ phiếu đang lưu hành và không được trả cổ tức. Việc nắm giữ cổ phiếu quỹ có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, chẳng hạn như phát hành cho nhân viên theo chương trình thưởng cổ phiếu, sử dụng trong các vụ sáp nhập và mua lại, hoặc giảm số lượng cổ phiếu đang lưu hành để tăng giá trị của các cổ phiếu còn lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* **of:** Sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc thuộc về, ví dụ: 'treasury shares of the company'.
* **in:** Sử dụng để chỉ mục đích hoặc sử dụng, ví dụ: 'the use of treasury shares in acquisitions'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Treasury shares'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)