outstanding shares
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outstanding shares'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tổng số cổ phiếu đang lưu hành của một công ty, được nắm giữ bởi các nhà đầu tư, bao gồm cả các nhà đầu tư tổ chức, cán bộ công ty và người trong nội bộ.
Definition (English Meaning)
The total number of shares of a company's stock that are held by investors, including institutional investors and company officers and insiders.
Ví dụ Thực tế với 'Outstanding shares'
-
"The company announced the number of its outstanding shares in the quarterly report."
"Công ty đã công bố số lượng cổ phiếu đang lưu hành trong báo cáo hàng quý."
-
"The increase in outstanding shares diluted the earnings per share."
"Sự gia tăng số lượng cổ phiếu đang lưu hành đã làm loãng lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu."
-
"Investors closely monitor the company's outstanding shares to assess its value."
"Các nhà đầu tư theo dõi chặt chẽ số lượng cổ phiếu đang lưu hành của công ty để đánh giá giá trị của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Outstanding shares'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: outstanding shares
- Adjective: outstanding
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Outstanding shares'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này dùng để chỉ số lượng cổ phiếu mà công ty đã phát hành và hiện đang được nắm giữ bởi các cổ đông. Nó rất quan trọng trong việc tính toán các chỉ số tài chính như lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS). 'Outstanding' ở đây mang nghĩa 'chưa thu hồi' hoặc 'còn tồn tại trên thị trường'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'of' để chỉ công ty phát hành cổ phiếu. Ví dụ: 'outstanding shares of Apple Inc.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Outstanding shares'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.