(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mangonel
C1

mangonel

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

máy bắn đá (kiểu xoắn) cỗ máy ném đá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mangonel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại máy bắn đá cổ hoặc thời trung cổ được sử dụng để ném các vật thể, thường là đá, qua các bức tường hoặc công sự.

Definition (English Meaning)

A type of ancient or medieval siege engine used for hurling projectiles, typically stones, over walls or fortifications.

Ví dụ Thực tế với 'Mangonel'

  • "The mangonel launched a large stone at the castle wall."

    "Máy bắn đá đã phóng một hòn đá lớn vào bức tường lâu đài."

  • "Medieval armies often used mangonels to breach castle walls."

    "Quân đội thời trung cổ thường sử dụng máy bắn đá để phá vỡ các bức tường lâu đài."

  • "The mangonel was a crucial piece of siege equipment."

    "Máy bắn đá là một phần quan trọng của thiết bị bao vây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mangonel'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mangonel
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ballista(máy bắn tên cỡ lớn)
catapult(máy bắn đá (nói chung))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

trebuchet(máy bắn đá (dùng đối trọng))
siege engine(cỗ máy công thành)
artillery(pháo binh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử quân sự Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Mangonel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mangonel là một loại máy bắn đá dựa trên nguyên lý xoắn (torsion). Nó nhỏ hơn và có tầm bắn ngắn hơn so với trebuchet, nhưng có tốc độ bắn nhanh hơn. Nó thường được sử dụng để phá hủy các bức tường thành và công trình phòng thủ, hoặc để tấn công bộ binh địch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Mangonel thường được sử dụng *with* projectiles (với các vật thể được phóng). Ví dụ: The mangonel was loaded with stones.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mangonel'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the castle walls are weak, the mangonel will easily break through.
Nếu tường thành yếu, mangonel sẽ dễ dàng phá thủng.
Phủ định
If the defenders don't repair the mangonel, they won't be able to retaliate.
Nếu quân phòng thủ không sửa chữa mangonel, họ sẽ không thể phản công.
Nghi vấn
Will the mangonel be effective if the range is too short?
Mangonel có hiệu quả không nếu tầm bắn quá ngắn?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineers are going to use a mangonel to launch the water balloons.
Các kỹ sư sẽ sử dụng một máy bắn đá để phóng những quả bóng nước.
Phủ định
They are not going to build a mangonel; they are choosing a different siege weapon.
Họ sẽ không xây dựng một máy bắn đá; họ đang chọn một loại vũ khí công thành khác.
Nghi vấn
Are we going to see a mangonel in action at the historical reenactment?
Chúng ta có được xem một máy bắn đá hoạt động trong buổi tái hiện lịch sử không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)