(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ triatomic oxygen
C1

triatomic oxygen

cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

oxy ba nguyên tử ôzôn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Triatomic oxygen'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phân tử oxy bao gồm ba nguyên tử oxy (O3), thường được biết đến với tên gọi là ozone (ôzôn).

Definition (English Meaning)

A molecule of oxygen that consists of three oxygen atoms (O3), commonly known as ozone.

Ví dụ Thực tế với 'Triatomic oxygen'

  • "Triatomic oxygen, or ozone, plays a vital role in protecting the Earth from harmful ultraviolet radiation."

    "Oxy ba nguyên tử, hay ôzôn, đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo vệ Trái Đất khỏi bức xạ tia cực tím có hại."

  • "The concentration of triatomic oxygen in the stratosphere is crucial for shielding life on Earth."

    "Nồng độ oxy ba nguyên tử trong tầng bình lưu là rất quan trọng để bảo vệ sự sống trên Trái Đất."

  • "High levels of triatomic oxygen at ground level can be harmful to human health."

    "Nồng độ cao oxy ba nguyên tử ở mặt đất có thể gây hại cho sức khỏe con người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Triatomic oxygen'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: triatomic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ozone(ôzôn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

oxygen(oxy)
diatomic oxygen(oxy hai nguyên tử)
molecule(phân tử)
atom(nguyên tử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Triatomic oxygen'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mô tả thành phần hóa học của ôzôn. Ôzôn khác với oxy thông thường (O2), vốn chỉ có hai nguyên tử oxy. Ôzôn có vai trò quan trọng trong việc hấp thụ tia cực tím từ mặt trời ở tầng bình lưu, nhưng lại là một chất ô nhiễm ở tầng đối lưu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Triatomic oxygen'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists have studied the effects of triatomic oxygen on various materials.
Các nhà khoa học đã nghiên cứu ảnh hưởng của oxy triatomic lên nhiều vật liệu khác nhau.
Phủ định
The researchers have not yet determined the long-term impact of triatomic oxygen exposure.
Các nhà nghiên cứu vẫn chưa xác định được tác động lâu dài của việc tiếp xúc với oxy triatomic.
Nghi vấn
Has anyone discovered a way to safely utilize triatomic oxygen?
Đã có ai khám phá ra cách sử dụng oxy triatomic một cách an toàn chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)