oxygen
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oxygen'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nguyên tố khí không màu, không mùi, không vị, cần thiết cho sự hô hấp của thực vật và động vật, chiếm khoảng 21% thể tích không khí; số nguyên tử 8; trọng lượng nguyên tử 15.9994; điểm nóng chảy −218.4°C; điểm sôi −182.9°C; hóa trị 2.
Definition (English Meaning)
A colorless, odorless, tasteless gaseous element that is essential for plant and animal respiration, being about 21 percent of the air by volume; atomic number 8; atomic weight 15.9994; melting point −218.4°C; boiling point −182.9°C; valence 2.
Ví dụ Thực tế với 'Oxygen'
-
"Plants release oxygen into the atmosphere during photosynthesis."
"Thực vật thải ra oxy vào khí quyển trong quá trình quang hợp."
-
"The patient was given oxygen through a mask."
"Bệnh nhân được cung cấp oxy qua mặt nạ."
-
"Oxygen is essential for human survival."
"Oxy rất cần thiết cho sự sống của con người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oxygen'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oxygen'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Oxygen là một yếu tố thiết yếu cho sự sống, tham gia vào quá trình đốt cháy và hô hấp. Nó thường được sử dụng trong y học để điều trị các tình trạng thiếu oxy và trong công nghiệp để sản xuất thép và các sản phẩm khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Oxygen thường đi với 'with' để chỉ sự kết hợp hoặc phản ứng (ví dụ: react with oxygen). 'In' thường được dùng để chỉ sự hiện diện của oxygen trong một môi trường (ví dụ: oxygen in the air). 'Of' được dùng để chỉ oxygen là một phần của một hợp chất (ví dụ: a molecule of oxygen).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oxygen'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.