(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ozone
B2

ozone

noun

Nghĩa tiếng Việt

ôzôn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ozone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại khí độc không màu, không ổn định, có mùi hăng và tính oxy hóa mạnh, được hình thành từ oxy do phóng điện hoặc tia cực tím. Nó là một thành phần chính của khói bụi.

Definition (English Meaning)

A colorless unstable toxic gas with a pungent odor and powerful oxidizing properties, formed from oxygen by electrical discharges or ultraviolet light. It is a major component of smog.

Ví dụ Thực tế với 'Ozone'

  • "The ozone layer protects us from harmful UV radiation."

    "Tầng ozone bảo vệ chúng ta khỏi bức xạ tia cực tím có hại."

  • "High levels of ozone can cause respiratory problems."

    "Nồng độ ozone cao có thể gây ra các vấn đề về hô hấp."

  • "Scientists are studying the effects of climate change on the ozone layer."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến tầng ozone."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ozone'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ozone
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Ozone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ozone vừa có lợi vừa có hại. Ở tầng bình lưu, nó tạo thành lớp ozone bảo vệ Trái Đất khỏi tia cực tím. Ở tầng đối lưu, nó là một chất ô nhiễm không khí gây hại cho sức khỏe con người và môi trường. Cần phân biệt ozone 'tốt' ở tầng bình lưu và ozone 'xấu' ở tầng đối lưu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

layer of levels of depletion of

'layer of ozone' chỉ lớp ozone trong tầng bình lưu. 'Levels of ozone' chỉ nồng độ ozone. 'Depletion of ozone' chỉ sự suy giảm tầng ozone.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ozone'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)