tribology
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tribology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khoa học và kỹ thuật về các bề mặt tương tác chuyển động tương đối với nhau. Nó bao gồm việc nghiên cứu và ứng dụng các nguyên tắc về ma sát, bôi trơn và mài mòn.
Definition (English Meaning)
The science and engineering of interacting surfaces in relative motion. It includes the study and application of the principles of friction, lubrication, and wear.
Ví dụ Thực tế với 'Tribology'
-
"Tribology plays a crucial role in improving the efficiency and longevity of engines."
"Tribology đóng một vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu suất và tuổi thọ của động cơ."
-
"The field of tribology is essential for the design of efficient and durable machinery."
"Lĩnh vực tribology rất cần thiết cho việc thiết kế máy móc hiệu quả và bền bỉ."
-
"Advancements in tribology have led to significant reductions in energy consumption and material waste."
"Những tiến bộ trong tribology đã dẫn đến sự giảm đáng kể về tiêu thụ năng lượng và lãng phí vật liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tribology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tribology
- Adjective: tribological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tribology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tribology là một lĩnh vực liên ngành, bao gồm vật lý, hóa học, kỹ thuật vật liệu và kỹ thuật cơ khí. Nó tập trung vào việc hiểu và kiểm soát ma sát, bôi trơn và mài mòn để cải thiện hiệu suất và tuổi thọ của các bộ phận chuyển động. Khác với các lĩnh vực đơn lẻ nghiên cứu ma sát hoặc bôi trơn một cách riêng biệt, tribology xem xét sự tương tác phức tạp giữa các yếu tố này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: sử dụng khi nói về vai trò của tribology trong một lĩnh vực cụ thể (e.g., tribology in engineering). * of: sử dụng khi nói về các khía cạnh hoặc yếu tố của tribology (e.g., the principles of tribology). * to: sử dụng khi nói về ứng dụng của tribology vào một mục tiêu cụ thể (e.g., applying tribology to reduce wear).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tribology'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.