lubrication
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lubrication'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự bôi trơn; hành động hoặc quá trình bôi chất bôi trơn (như dầu, mỡ) để giảm ma sát và cho phép chuyển động hoặc hoạt động trơn tru.
Definition (English Meaning)
The application of a substance such as oil or grease to minimize friction and allow smooth movement or operation.
Ví dụ Thực tế với 'Lubrication'
-
"Proper lubrication of the machine parts is essential for its longevity."
"Việc bôi trơn đúng cách các bộ phận máy là rất cần thiết cho tuổi thọ của nó."
-
"The lubrication system ensures the engine runs smoothly."
"Hệ thống bôi trơn đảm bảo động cơ chạy trơn tru."
-
"Insufficient lubrication can lead to premature wear and tear."
"Bôi trơn không đủ có thể dẫn đến hao mòn sớm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lubrication'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lubrication
- Verb: lubricate
- Adjective: lubricated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lubrication'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'lubrication' thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, cơ khí để mô tả quá trình giảm ma sát giữa các bề mặt chuyển động. Nó nhấn mạnh vào việc sử dụng chất bôi trơn. Không nên nhầm lẫn với 'smoothness' (sự trơn tru) vì 'smoothness' chỉ đơn thuần mô tả bề mặt láng mịn, không đề cập đến hành động bôi trơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Lubrication of' thường dùng để chỉ đối tượng được bôi trơn (ví dụ: lubrication of the engine). 'Lubrication for' thường dùng để chỉ mục đích của việc bôi trơn (ví dụ: lubrication for increased efficiency).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lubrication'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineer said that proper lubrication ensured the machine ran smoothly.
|
Kỹ sư nói rằng bôi trơn đúng cách đảm bảo máy chạy trơn tru. |
| Phủ định |
He told me that they did not lubricate the gears regularly.
|
Anh ấy nói với tôi rằng họ không bôi trơn các bánh răng thường xuyên. |
| Nghi vấn |
She asked if the mechanic had lubricated the engine before starting it.
|
Cô ấy hỏi liệu thợ máy đã bôi trơn động cơ trước khi khởi động nó chưa. |