(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ surface engineering
C1

surface engineering

Noun

Nghĩa tiếng Việt

kỹ thuật bề mặt công nghệ bề mặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surface engineering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành kỹ thuật liên quan đến việc sửa đổi bề mặt của vật liệu bằng các kỹ thuật hóa học, vật lý hoặc cơ học để cải thiện các đặc tính như khả năng chống ăn mòn, chống mài mòn, độ cứng hoặc ngoại hình.

Definition (English Meaning)

The branch of engineering concerned with modifying the surface of a material by chemical, physical, or mechanical techniques in order to improve properties such as corrosion resistance, wear resistance, hardness, or appearance.

Ví dụ Thực tế với 'Surface engineering'

  • "Surface engineering is crucial for extending the lifespan of machine components."

    "Kỹ thuật bề mặt đóng vai trò quan trọng trong việc kéo dài tuổi thọ của các bộ phận máy móc."

  • "The company specializes in surface engineering solutions for the aerospace industry."

    "Công ty chuyên về các giải pháp kỹ thuật bề mặt cho ngành công nghiệp hàng không vũ trụ."

  • "Advanced surface engineering techniques can improve the energy efficiency of engines."

    "Các kỹ thuật kỹ thuật bề mặt tiên tiến có thể cải thiện hiệu suất năng lượng của động cơ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Surface engineering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: surface engineering
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

surface modification(sửa đổi bề mặt)
surface treatment(xử lý bề mặt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật vật liệu Cơ khí

Ghi chú Cách dùng 'Surface engineering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Surface engineering tập trung vào việc can thiệp, xử lý lớp bề mặt của vật liệu nhằm đạt được những tính chất mong muốn mà vật liệu nền không có. Nó khác với việc sử dụng vật liệu mới hoàn toàn vì nó tận dụng vật liệu sẵn có và chỉ thay đổi lớp bề mặt. Nó cũng khác với coating ở chỗ coating chỉ là một phương pháp của surface engineering.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Ví dụ: 'research in surface engineering' (nghiên cứu trong lĩnh vực kỹ thuật bề mặt); 'surface engineering for biomedical applications' (kỹ thuật bề mặt cho các ứng dụng y sinh). 'In' dùng để chỉ lĩnh vực nghiên cứu. 'For' dùng để chỉ mục đích ứng dụng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Surface engineering'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Surface engineering is a crucial process in extending the lifespan of machine components.
Kỹ thuật xử lý bề mặt là một quy trình quan trọng trong việc kéo dài tuổi thọ của các bộ phận máy móc.
Phủ định
Surface engineering isn't always necessary, but it can significantly improve performance in harsh environments.
Kỹ thuật xử lý bề mặt không phải lúc nào cũng cần thiết, nhưng nó có thể cải thiện đáng kể hiệu suất trong môi trường khắc nghiệt.
Nghi vấn
Is surface engineering required for this particular application?
Kỹ thuật xử lý bề mặt có được yêu cầu cho ứng dụng cụ thể này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)