color perception
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Color perception'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng phân biệt giữa các màu sắc và sắc thái khác nhau.
Definition (English Meaning)
The ability to distinguish between different colors and shades.
Ví dụ Thực tế với 'Color perception'
-
"Color perception varies among individuals due to differences in their visual systems."
"Nhận thức màu sắc khác nhau giữa các cá nhân do sự khác biệt trong hệ thống thị giác của họ."
-
"The study investigates the role of genetics in color perception."
"Nghiên cứu điều tra vai trò của di truyền trong nhận thức màu sắc."
-
"Different cultures may have different terms for describing color perception."
"Các nền văn hóa khác nhau có thể có các thuật ngữ khác nhau để mô tả nhận thức màu sắc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Color perception'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: color perception (danh từ ghép)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Color perception'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến thị giác, tâm lý học nhận thức và khoa học thần kinh. Nó bao gồm cả quá trình sinh lý của việc phát hiện màu sắc bằng mắt và quá trình nhận thức, giải thích thông tin màu sắc đó trong não. 'Color vision' là một thuật ngữ liên quan nhưng có thể đề cập đến khả năng sinh học của việc nhìn thấy màu sắc hơn là quá trình nhận thức chủ quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'color perception of': Mô tả khả năng nhận thức màu sắc của một đối tượng hoặc cá nhân cụ thể. Ví dụ: 'The color perception of this painting is affected by the lighting.' 'color perception in': Mô tả vai trò của màu sắc trong một bối cảnh cụ thể. Ví dụ: 'Color perception in marketing plays a crucial role in consumer behavior.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Color perception'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.