(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ normal color vision
B2

normal color vision

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thị lực màu bình thường khả năng nhận biết màu sắc bình thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Normal color vision'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng nhận biết màu sắc một cách chính xác, trái ngược với mù màu hoặc các dạng khiếm khuyết thị giác màu khác.

Definition (English Meaning)

The ability to perceive colors accurately, as opposed to color blindness or other color vision deficiencies.

Ví dụ Thực tế với 'Normal color vision'

  • "The doctor tested his eyes to ensure he had normal color vision."

    "Bác sĩ kiểm tra mắt của anh ấy để đảm bảo anh ấy có thị lực màu bình thường."

  • "People with normal color vision can easily distinguish between red and green."

    "Người có thị lực màu bình thường có thể dễ dàng phân biệt giữa màu đỏ và màu xanh lá cây."

  • "A color vision test is used to determine if someone has normal color vision."

    "Một bài kiểm tra thị lực màu được sử dụng để xác định xem ai đó có thị lực màu bình thường hay không."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Normal color vision'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vision
  • Adjective: normal, color
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

eye examination(khám mắt)
ophthalmology(nhãn khoa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Nhãn khoa

Ghi chú Cách dùng 'Normal color vision'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học, đặc biệt là nhãn khoa, để mô tả trạng thái thị lực bình thường liên quan đến màu sắc. Nó chỉ khả năng phân biệt và nhận biết tất cả các màu sắc một cách chính xác. "Normal" ở đây nhấn mạnh đến việc không có bất kỳ sự suy giảm hoặc khiếm khuyết nào trong khả năng nhận biết màu sắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Normal color vision'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctors had been studying normal color vision for years before they made the breakthrough.
Các bác sĩ đã nghiên cứu thị lực màu sắc bình thường trong nhiều năm trước khi họ đạt được bước đột phá.
Phủ định
The patient hadn't been experiencing normal color vision consistently before the treatment.
Bệnh nhân đã không trải qua thị lực màu sắc bình thường một cách nhất quán trước khi điều trị.
Nghi vấn
Had the researchers been using advanced technology to analyze normal color vision?
Các nhà nghiên cứu đã sử dụng công nghệ tiên tiến để phân tích thị lực màu sắc bình thường phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)