(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ triode
C1

triode

noun

Nghĩa tiếng Việt

đèn ba cực triode
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Triode'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đèn điện tử chân không có ba điện cực: anot (cực dương), catot (cực âm) và lưới điều khiển.

Definition (English Meaning)

An electronic vacuum tube with three electrodes: an anode, a cathode, and a control grid.

Ví dụ Thực tế với 'Triode'

  • "The triode was a key component in early radio receivers."

    "Triode là một thành phần quan trọng trong các máy thu thanh sơ khai."

  • "Early amplifiers used triodes to increase the signal strength."

    "Các bộ khuếch đại ban đầu sử dụng triode để tăng cường độ tín hiệu."

  • "The characteristics of a triode can be analyzed using its characteristic curves."

    "Các đặc tính của triode có thể được phân tích bằng cách sử dụng các đường cong đặc trưng của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Triode'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: triode
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Điện tử học

Ghi chú Cách dùng 'Triode'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Triode là một loại đèn điện tử khuếch đại được sử dụng rộng rãi trong các mạch điện tử trước khi transistor (bóng bán dẫn) trở nên phổ biến. Nó cho phép điều khiển dòng điện chạy qua đèn bằng cách thay đổi điện áp đặt vào lưới điều khiển. Sự khác biệt chính giữa triode và các loại đèn khác như diode (hai cực) nằm ở khả năng khuếch đại tín hiệu nhờ có lưới điều khiển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Triode'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)