pentode
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pentode'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đèn điện tử chân không có năm điện cực.
Definition (English Meaning)
An electronic vacuum tube with five electrodes.
Ví dụ Thực tế với 'Pentode'
-
"The pentode was a key component in early radio receivers."
"Đèn pentode là một thành phần quan trọng trong các máy thu thanh sơ khai."
-
"The audio amplifier uses a pentode to boost the signal."
"Bộ khuếch đại âm thanh sử dụng đèn pentode để tăng cường tín hiệu."
-
"The pentode's high gain made it suitable for radio frequency circuits."
"Độ lợi cao của đèn pentode khiến nó phù hợp cho các mạch tần số vô tuyến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pentode'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pentode
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pentode'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Pentode là một loại đèn điện tử được thiết kế để có hệ số khuếch đại cao và ít nhiễu hơn so với các loại đèn diode, triode và tetrode. Năm điện cực bao gồm: catốt, lưới điều khiển, lưới chắn, lưới triệt và anốt (hoặc tấm). Lưới triệt có vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn các electron thứ cấp từ anốt quay trở lại lưới chắn, giúp cải thiện hiệu suất và giảm nhiễu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: sử dụng để chỉ ứng dụng của pentode trong một mạch điện tử cụ thể (e.g., "The pentode is used in this amplifier circuit."). for: sử dụng để chỉ mục đích sử dụng của pentode (e.g., "This pentode is ideal for high-frequency applications.").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pentode'
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineer is testing the pentode circuit.
|
Kỹ sư đang kiểm tra mạch pentode. |
| Phủ định |
The technician isn't replacing the pentode in the amplifier.
|
Kỹ thuật viên không thay thế pentode trong bộ khuếch đại. |
| Nghi vấn |
Is the researcher studying the pentode's characteristics?
|
Nhà nghiên cứu có đang nghiên cứu các đặc tính của pentode không? |