trivia
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trivia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những chi tiết vụn vặt, tầm thường hoặc thông tin ít được biết đến, đặc biệt là những thông tin mang tính chất kỳ lạ hoặc giải trí.
Definition (English Meaning)
Unimportant or little-known details or pieces of information, especially of a curious or entertaining nature.
Ví dụ Thực tế với 'Trivia'
-
"The book is full of interesting trivia about the history of London."
"Cuốn sách chứa đầy những thông tin vụn vặt thú vị về lịch sử Luân Đôn."
-
"He knows a lot of trivia about sports."
"Anh ấy biết rất nhiều thông tin vụn vặt về thể thao."
-
"A trivia night is a fun way to test your knowledge."
"Một đêm đố vui là một cách thú vị để kiểm tra kiến thức của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trivia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: trivia
- Adjective: trivial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trivia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ những thông tin không quan trọng trong một lĩnh vực nào đó, nhưng có thể thú vị để biết. Khác với 'facts' là những thông tin có giá trị và quan trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'trivia about' để nói về những thông tin vụn vặt về một chủ đề cụ thể. Sử dụng 'trivia on' cũng tương tự, nhưng ít phổ biến hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trivia'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He knows a lot of trivia about movies.
|
Anh ấy biết rất nhiều điều vụn vặt về phim ảnh. |
| Phủ định |
She doesn't consider such facts as trivial.
|
Cô ấy không coi những sự thật như vậy là tầm thường. |
| Nghi vấn |
Does he enjoy collecting trivia?
|
Anh ấy có thích sưu tầm những điều vụn vặt không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The trivial details were meticulously recorded by the historians.
|
Những chi tiết vụn vặt đã được các nhà sử học ghi chép tỉ mỉ. |
| Phủ định |
That piece of trivia will not be considered important by the committee.
|
Mẩu thông tin vụn vặt đó sẽ không được ủy ban coi là quan trọng. |
| Nghi vấn |
Was the information considered trivial during the investigation?
|
Thông tin đó có bị coi là không quan trọng trong quá trình điều tra không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He enjoys collecting trivia about historical events.
|
Anh ấy thích sưu tầm những điều vụn vặt về các sự kiện lịch sử. |
| Phủ định |
They don't consider such facts as trivia, but rather as important details.
|
Họ không coi những sự kiện như vậy là những điều vụn vặt, mà là những chi tiết quan trọng. |
| Nghi vấn |
Is that piece of information considered trivia or a relevant fact?
|
Mẩu thông tin đó được coi là một điều vụn vặt hay một sự thật liên quan? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He knows a lot of trivia about the Civil War.
|
Anh ấy biết rất nhiều thông tin bên lề về cuộc Nội Chiến. |
| Phủ định |
Why didn't you think that the information was trivial?
|
Tại sao bạn không nghĩ rằng thông tin đó là tầm thường? |
| Nghi vấn |
What trivia did she share during the game night?
|
Cô ấy đã chia sẻ những câu đố mẹo nào trong đêm trò chơi? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to waste her time on trivial matters.
|
Cô ấy sẽ lãng phí thời gian vào những việc vặt vãnh. |
| Phủ định |
They are not going to include any trivia in the quiz.
|
Họ sẽ không đưa bất kỳ câu hỏi đố vui nào vào bài kiểm tra. |
| Nghi vấn |
Is he going to consider this problem trivial?
|
Anh ấy có định coi vấn đề này là không quan trọng không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was spending the whole evening collecting trivia for his quiz night.
|
Anh ấy đã dành cả buổi tối để thu thập những điều vụn vặt cho đêm đố vui của mình. |
| Phủ định |
They weren't discussing trivial matters during the important meeting.
|
Họ đã không thảo luận về những vấn đề tầm thường trong cuộc họp quan trọng. |
| Nghi vấn |
Was she worrying about trivial details when the main problem was much bigger?
|
Cô ấy đã lo lắng về những chi tiết nhỏ nhặt khi vấn đề chính lớn hơn nhiều phải không? |