(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ significant data
B2

significant data

Tính từ (Significant)

Nghĩa tiếng Việt

dữ liệu quan trọng dữ liệu có ý nghĩa dữ liệu đáng kể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Significant data'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đủ lớn hoặc quan trọng để đáng được chú ý; có ý nghĩa hoặc hệ quả đáng kể.

Definition (English Meaning)

Sufficiently great or important to be worthy of attention; notably consequential.

Ví dụ Thực tế với 'Significant data'

  • "The experiment yielded significant data supporting the hypothesis."

    "Thí nghiệm đã tạo ra dữ liệu quan trọng hỗ trợ giả thuyết."

  • "The significant data from the study confirmed the initial findings."

    "Dữ liệu quan trọng từ nghiên cứu đã xác nhận những phát hiện ban đầu."

  • "We need to analyze the significant data to make informed decisions."

    "Chúng ta cần phân tích dữ liệu quan trọng để đưa ra những quyết định sáng suốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Significant data'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Khoa học dữ liệu Nghiên cứu

Ghi chú Cách dùng 'Significant data'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Significant thường được dùng để chỉ một điều gì đó quan trọng về mặt thống kê hoặc có ảnh hưởng lớn trong một ngữ cảnh cụ thể. Nó khác với 'important' ở chỗ 'significant' thường mang tính khách quan và có thể đo lường được, trong khi 'important' có thể mang tính chủ quan hơn. Ví dụ, một 'significant increase' trong doanh số bán hàng cho thấy một sự tăng trưởng đáng kể đã được chứng minh bằng số liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'Significant to' được dùng để chỉ ai hoặc cái gì bị ảnh hưởng hoặc liên quan đến điều gì đó. Ví dụ: 'This discovery is significant to our understanding of the universe.'
'Significant for' được dùng để chỉ mục đích hoặc lý do tại sao điều gì đó quan trọng. Ví dụ: 'This data is significant for identifying trends.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Significant data'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The analysis revealed significant data indicating a positive trend in sales.
Phân tích đã tiết lộ dữ liệu đáng kể cho thấy xu hướng tích cực trong doanh số.
Phủ định
The initial report did not contain significant data to support the proposed changes.
Báo cáo ban đầu không chứa dữ liệu đáng kể để hỗ trợ các thay đổi được đề xuất.
Nghi vấn
Does the collected dataset include significant data regarding customer preferences?
Tập dữ liệu được thu thập có bao gồm dữ liệu đáng kể liên quan đến sở thích của khách hàng không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the project is complete, we will have collected significant data on customer behavior.
Vào thời điểm dự án hoàn thành, chúng ta sẽ thu thập được dữ liệu đáng kể về hành vi khách hàng.
Phủ định
By next year, the researchers won't have analyzed all the significant data gathered from the experiment.
Đến năm sau, các nhà nghiên cứu sẽ chưa phân tích xong tất cả dữ liệu quan trọng thu thập được từ thí nghiệm.
Nghi vấn
Will the company have used significant data to improve its marketing strategies by the end of the quarter?
Liệu công ty có sử dụng dữ liệu quan trọng để cải thiện các chiến lược tiếp thị của mình vào cuối quý không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The researchers found significant data supporting their hypothesis.
Các nhà nghiên cứu đã tìm thấy dữ liệu quan trọng ủng hộ giả thuyết của họ.
Phủ định
We did not analyze significant data in the previous report.
Chúng tôi đã không phân tích dữ liệu quan trọng trong báo cáo trước.
Nghi vấn
Did they collect significant data during the experiment?
Họ có thu thập được dữ liệu quan trọng trong quá trình thí nghiệm không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Researchers used to analyze significant data manually before the development of AI.
Các nhà nghiên cứu đã từng phân tích dữ liệu quan trọng thủ công trước khi có sự phát triển của AI.
Phủ định
The company didn't use to collect significant data about its users' browsing habits.
Công ty đã không thu thập dữ liệu quan trọng về thói quen duyệt web của người dùng.
Nghi vấn
Did they use to rely on significant data for their decision-making process?
Họ đã từng dựa vào dữ liệu quan trọng cho quá trình ra quyết định của họ phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)