troop withdrawal
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Troop withdrawal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động rút quân đội khỏi một khu vực.
Definition (English Meaning)
The act of removing military troops from an area.
Ví dụ Thực tế với 'Troop withdrawal'
-
"The troop withdrawal from the region was completed ahead of schedule."
"Việc rút quân khỏi khu vực đã hoàn thành trước thời hạn."
-
"The President announced a troop withdrawal."
"Tổng thống đã tuyên bố việc rút quân."
-
"The troop withdrawal will take several months to complete."
"Việc rút quân sẽ mất vài tháng để hoàn thành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Troop withdrawal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: troop withdrawal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Troop withdrawal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc chính trị để mô tả việc một quốc gia hoặc lực lượng rút quân khỏi một địa điểm hoặc quốc gia khác. Nó có thể là kết quả của một thỏa thuận hòa bình, sự thay đổi trong chiến lược quân sự, hoặc áp lực chính trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Troop withdrawal from" được sử dụng để chỉ rõ khu vực hoặc quốc gia mà quân đội đang rút khỏi. Ví dụ: troop withdrawal from Afghanistan.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Troop withdrawal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.