(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ troublesome
B2

troublesome

adjective

Nghĩa tiếng Việt

rắc rối khó khăn phiền toái hay gây rối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Troublesome'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra khó khăn hoặc phiền toái.

Definition (English Meaning)

Causing difficulty or annoyance.

Ví dụ Thực tế với 'Troublesome'

  • "The instructions were troublesome to follow."

    "Những hướng dẫn này rất khó khăn để làm theo."

  • "He's a troublesome child."

    "Nó là một đứa trẻ hay gây rối."

  • "The software has been quite troublesome."

    "Phần mềm này khá là rắc rối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Troublesome'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: troublesome
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

annoying(gây khó chịu)
bothersome(phiền toái)
irritating(gây kích ứng)
problematic(có vấn đề)

Trái nghĩa (Antonyms)

easy(dễ dàng)
simple(đơn giản)
convenient(thuận tiện)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Troublesome'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'troublesome' thường được sử dụng để mô tả những thứ gây ra vấn đề nhỏ nhưng liên tục, gây khó chịu hoặc phiền toái. Nó có thể áp dụng cho người, vật, tình huống hoặc nhiệm vụ. Khác với 'difficult' (khó khăn) chỉ đơn thuần là đòi hỏi nỗ lực, 'troublesome' nhấn mạnh đến sự bất tiện và phiền toái mà nó gây ra. So với 'problematic' (có vấn đề), 'troublesome' có mức độ nghiêm trọng thấp hơn và thường mang tính chủ quan hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

Khi đi với 'for', 'troublesome' thường mô tả ai đó hoặc điều gì đó gây ra vấn đề cho một người cụ thể (ví dụ: "The new software was troublesome for the IT department"). Khi đi với 'to', nó mô tả ai đó hoặc điều gì đó gây ra phiền toái cho một người hoặc một nhóm người (ví dụ: "The noisy construction site was troublesome to the residents.").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Troublesome'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The student who always asks questions in class is sometimes troublesome, but often insightful.
Học sinh luôn đặt câu hỏi trong lớp đôi khi gây phiền phức, nhưng thường rất sâu sắc.
Phủ định
The task, which many found troublesome, wasn't difficult for him at all.
Công việc mà nhiều người thấy phiền toái, lại không hề khó khăn đối với anh ấy.
Nghi vấn
Is he the neighbor whose dog is being troublesome again?
Có phải anh ấy là người hàng xóm mà con chó của anh ta lại đang gây rắc rối nữa không?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Dealing with troublesome clients is part of her job.
Việc đối phó với những khách hàng rắc rối là một phần công việc của cô ấy.
Phủ định
I don't mind handling the troublesome tasks.
Tôi không ngại xử lý những nhiệm vụ khó khăn.
Nghi vấn
Is avoiding troublesome situations always the best approach?
Tránh né những tình huống rắc rối có phải luôn là cách tiếp cận tốt nhất không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Oh, that troublesome cat is at it again!
Ôi, con mèo rắc rối đó lại làm trò rồi!
Phủ định
Well, this wouldn't be troublesome if you listened!
Chà, điều này sẽ không gây rắc rối nếu bạn chịu lắng nghe!
Nghi vấn
My goodness, is this matter going to be troublesome?
Ôi trời ơi, vấn đề này có gây rắc rối không vậy?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The troublesome dog, despite his mischief, is loved by the whole family.
Chú chó hay gây rắc rối, mặc dù nghịch ngợm, vẫn được cả gia đình yêu quý.
Phủ định
He wasn't troublesome, nor was he helpful, but he was certainly present.
Anh ấy không gây rắc rối, cũng không giúp ích, nhưng chắc chắn là có mặt.
Nghi vấn
His behavior was troublesome, wasn't it?
Hành vi của anh ta thật rắc rối, phải không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The troublesome student disrupted the class.
Học sinh gây rối làm gián đoạn lớp học.
Phủ định
The troublesome child did not complete his homework.
Đứa trẻ hay gây rối không hoàn thành bài tập về nhà của mình.
Nghi vấn
Was the troublesome project worth the effort?
Dự án rắc rối đó có đáng để nỗ lực không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That troublesome child is quiet today, isn't he?
Đứa trẻ nghịch ngợm đó hôm nay im lặng nhỉ?
Phủ định
This task isn't troublesome at all, is it?
Nhiệm vụ này không hề gây rắc rối chút nào, phải không?
Nghi vấn
It seems troublesome to fix, doesn't it?
Có vẻ rắc rối để sửa chữa, phải không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the project is due, the troublesome aspects will have been resolved.
Đến thời điểm dự án đến hạn, những khía cạnh gây khó khăn sẽ được giải quyết.
Phủ định
The new software won't have eliminated all the troublesome bugs by next week.
Phần mềm mới sẽ không loại bỏ hết tất cả các lỗi gây khó chịu vào tuần tới.
Nghi vấn
Will the children have overcome their troublesome behavior by the end of the school year?
Liệu bọn trẻ có vượt qua được những hành vi gây rối của chúng vào cuối năm học không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The troublesome child had already left before the police arrived.
Đứa trẻ gây rối đã rời đi trước khi cảnh sát đến.
Phủ định
She had not realized how troublesome the assignment would be until she started it.
Cô ấy đã không nhận ra nhiệm vụ sẽ gây rắc rối đến mức nào cho đến khi bắt đầu.
Nghi vấn
Had the troublesome neighbors finally moved out before you bought the house?
Những người hàng xóm hay gây rối cuối cùng đã chuyển đi trước khi bạn mua ngôi nhà này phải không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The faulty equipment has been troublesome for the workers.
Thiết bị bị lỗi đã gây ra nhiều rắc rối cho công nhân.
Phủ định
The project hasn't been troublesome so far.
Dự án cho đến nay vẫn chưa gặp rắc rối nào.
Nghi vấn
Has the new software been troublesome to install?
Phần mềm mới có gây khó khăn khi cài đặt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)