(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ truancy
B2

truancy

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự trốn học cúp học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Truancy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự trốn học, sự cúp học; việc vắng mặt ở trường không có lý do chính đáng.

Definition (English Meaning)

The act of staying away from school without good reason; absenteeism from school.

Ví dụ Thực tế với 'Truancy'

  • "The school is trying to reduce truancy."

    "Nhà trường đang cố gắng giảm tình trạng trốn học."

  • "Truancy is a common problem in inner-city schools."

    "Trốn học là một vấn đề phổ biến ở các trường học trong khu nội thành."

  • "The student's truancy led to disciplinary action."

    "Việc trốn học của học sinh đã dẫn đến hành động kỷ luật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Truancy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: truancy
  • Adjective: truant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

attendance(sự tham gia, sự có mặt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Truancy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Truancy đề cập đến việc học sinh cố tình không đến trường mà không có sự cho phép của phụ huynh hoặc nhà trường. Khác với 'absenteeism', có thể bao gồm cả việc vắng mặt do bệnh tật hoặc các lý do chính đáng khác. Truancy thường liên quan đến các vấn đề hành vi và có thể dẫn đến các hậu quả pháp lý hoặc kỷ luật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Thường dùng trong các cụm từ như 'crack down on truancy' (thắt chặt việc trốn học) hoặc 'focus on truancy prevention' (tập trung vào phòng chống trốn học).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Truancy'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is truant from school today, isn't he?
Hôm nay anh ấy trốn học, đúng không?
Phủ định
She isn't playing truant, is she?
Cô ấy không trốn học, đúng không?
Nghi vấn
Students who skip class are playing truancy, aren't they?
Những học sinh trốn học đang trốn học, đúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)