truancy
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Truancy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự trốn học, sự cúp học; việc vắng mặt ở trường không có lý do chính đáng.
Definition (English Meaning)
The act of staying away from school without good reason; absenteeism from school.
Ví dụ Thực tế với 'Truancy'
-
"The school is trying to reduce truancy."
"Nhà trường đang cố gắng giảm tình trạng trốn học."
-
"Truancy is a common problem in inner-city schools."
"Trốn học là một vấn đề phổ biến ở các trường học trong khu nội thành."
-
"The student's truancy led to disciplinary action."
"Việc trốn học của học sinh đã dẫn đến hành động kỷ luật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Truancy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: truancy
- Adjective: truant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Truancy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Truancy đề cập đến việc học sinh cố tình không đến trường mà không có sự cho phép của phụ huynh hoặc nhà trường. Khác với 'absenteeism', có thể bao gồm cả việc vắng mặt do bệnh tật hoặc các lý do chính đáng khác. Truancy thường liên quan đến các vấn đề hành vi và có thể dẫn đến các hậu quả pháp lý hoặc kỷ luật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng trong các cụm từ như 'crack down on truancy' (thắt chặt việc trốn học) hoặc 'focus on truancy prevention' (tập trung vào phòng chống trốn học).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Truancy'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is truant from school today, isn't he?
|
Hôm nay anh ấy trốn học, đúng không? |
| Phủ định |
She isn't playing truant, is she?
|
Cô ấy không trốn học, đúng không? |
| Nghi vấn |
Students who skip class are playing truancy, aren't they?
|
Những học sinh trốn học đang trốn học, đúng không? |