playing hooky
Verb PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Playing hooky'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trốn học hoặc trốn làm mà không được phép; cúp học hoặc cúp làm.
Definition (English Meaning)
To be absent from school or work without permission; to skip class or work.
Ví dụ Thực tế với 'Playing hooky'
-
"The student was caught playing hooky and received detention."
"Học sinh đó bị bắt gặp trốn học và bị phạt ở lại trường."
-
"Instead of going to work, he decided to play hooky and go to the beach."
"Thay vì đi làm, anh ấy quyết định trốn việc và đi biển."
-
"She was known for playing hooky whenever there was a test."
"Cô ấy nổi tiếng vì trốn học mỗi khi có bài kiểm tra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Playing hooky'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: play hooky
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Playing hooky'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'playing hooky' thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện hành động lén lút, không trung thực. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục (trốn học) hoặc công sở (trốn làm). So với các từ như 'absent' (vắng mặt) hay 'skipping class' (cúp học), 'playing hooky' có tính thông tục và thường ám chỉ việc đi chơi hoặc làm việc riêng thay vì có lý do chính đáng để vắng mặt. Cụm 'playing truant' là một từ đồng nghĩa gần gũi, phổ biến hơn ở Anh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Playing hooky'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.