false self
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'False self'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khái niệm tâm lý học chỉ một vỏ bọc hoặc mặt nạ hành vi mà một cá nhân thể hiện với người khác, thường là để đáp ứng những kỳ vọng được nhận thức hoặc để bảo vệ bản chất thật khỏi bị tổn thương hoặc từ chối.
Definition (English Meaning)
A psychological concept referring to a facade or a mask of behavior that an individual presents to others, often to meet perceived expectations or to protect the true self from being hurt or rejected.
Ví dụ Thực tế với 'False self'
-
"His constant need to please others suggested the presence of a well-developed false self."
"Nhu cầu liên tục làm hài lòng người khác của anh ấy cho thấy sự hiện diện của một false self phát triển tốt."
-
"Living with a false self can lead to feelings of alienation and inauthenticity."
"Sống với một false self có thể dẫn đến cảm giác xa lánh và thiếu chân thật."
-
"Therapy can help individuals uncover their true self and reduce their reliance on the false self."
"Liệu pháp có thể giúp các cá nhân khám phá bản chất thật của họ và giảm sự phụ thuộc vào false self."
Từ loại & Từ liên quan của 'False self'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: false self
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'False self'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm 'false self' thường được sử dụng trong tâm lý học để mô tả một sự thích nghi không lành mạnh với môi trường. Nó khác với 'true self' (bản chất thật), là con người thật sự của một người, bao gồm cảm xúc, mong muốn và nhu cầu thực sự của họ. Sự phát triển của 'false self' có thể xảy ra do áp lực từ gia đình, xã hội hoặc các mối quan hệ quan trọng khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Dùng để chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân của 'false self'. Ví dụ: 'The false self is often a product *of* childhood trauma.' (False self thường là sản phẩm *của* chấn thương thời thơ ấu). * **as:** Dùng để mô tả vai trò của 'false self'. Ví dụ: 'The individual may use the false self *as* a defense mechanism.' (Cá nhân có thể sử dụng false self *như* một cơ chế phòng vệ.) * **for:** Dùng để chỉ mục đích của 'false self'. Ví dụ: 'The child may develop a false self *for* the purpose of gaining approval.' (Đứa trẻ có thể phát triển một false self *với* mục đích đạt được sự chấp thuận).
Ngữ pháp ứng dụng với 'False self'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.