genuine self
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Genuine self'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bản chất chân thật và xác thực của một người, thể hiện những cảm xúc, mong muốn và niềm tin thực sự của họ, chứ không phải là một tính cách được xây dựng hoặc điều chỉnh.
Definition (English Meaning)
The authentic and true version of oneself, representing one's actual feelings, desires, and beliefs, rather than a constructed or adapted persona.
Ví dụ Thực tế với 'Genuine self'
-
"Therapy helped her connect with her genuine self and live a more fulfilling life."
"Liệu pháp tâm lý đã giúp cô ấy kết nối với bản chất thật của mình và sống một cuộc sống trọn vẹn hơn."
-
"Living authentically means embracing your genuine self, flaws and all."
"Sống chân thật có nghĩa là chấp nhận bản chất thật của bạn, cả những khuyết điểm."
-
"She struggled to express her genuine self in a society that valued conformity."
"Cô ấy đã đấu tranh để thể hiện bản chất thật của mình trong một xã hội coi trọng sự phù hợp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Genuine self'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: genuine
- Adverb: genuinely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Genuine self'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tâm lý học và phát triển cá nhân, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sống thật với chính mình. Nó trái ngược với việc thể hiện một "false self" (bản ngã giả tạo) để đáp ứng kỳ vọng của người khác hoặc phù hợp với các chuẩn mực xã hội. 'Genuine self' chú trọng sự thống nhất giữa suy nghĩ, cảm xúc và hành vi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Of’ thường được dùng để diễn tả khía cạnh hoặc phẩm chất của một người ('expression of genuine self'). 'To' có thể được dùng để nhấn mạnh sự cam kết với bản thân ('true to genuine self').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Genuine self'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is genuinely trying to connect with her genuine self.
|
Cô ấy thực sự đang cố gắng kết nối với bản chất thật của mình. |
| Phủ định |
They are not being their genuine selves around new people.
|
Họ không thể hiện bản thân thật khi ở cạnh người lạ. |
| Nghi vấn |
Are you being your genuine self, or are you pretending?
|
Bạn đang là chính mình hay đang giả vờ? |