(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ authentic self
C1

authentic self

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bản ngã chân thật con người thật của bạn bản chất thật của bạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Authentic self'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bản thân chân thật, không giả tạo, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài hoặc kỳ vọng của người khác; con người thật sự bên trong mỗi người.

Definition (English Meaning)

The genuine or true self, as opposed to a false or projected self.

Ví dụ Thực tế với 'Authentic self'

  • "Finding and embracing your authentic self can lead to greater happiness and fulfillment."

    "Tìm kiếm và chấp nhận bản thân chân thật có thể dẫn đến hạnh phúc và sự thỏa mãn lớn hơn."

  • "She is striving to live in alignment with her authentic self."

    "Cô ấy đang cố gắng sống hòa hợp với bản thân chân thật của mình."

  • "Therapy can help individuals discover and embrace their authentic self."

    "Liệu pháp tâm lý có thể giúp các cá nhân khám phá và chấp nhận bản thân chân thật của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Authentic self'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: self
  • Adjective: authentic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

self-awareness(sự tự nhận thức)
self-acceptance(sự chấp nhận bản thân)
vulnerability(sự dễ bị tổn thương)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Phát triển bản thân

Ghi chú Cách dùng 'Authentic self'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm 'authentic self' nhấn mạnh việc sống đúng với giá trị, niềm tin và cảm xúc thật của bản thân, thay vì cố gắng trở thành người khác muốn bạn trở thành. Nó liên quan đến sự tự nhận thức sâu sắc và lòng tự trọng. Nó khác với 'ideal self' (bản thân lý tưởng) ở chỗ authentic self là con người thật, còn ideal self là con người mà ta muốn trở thành. Nó cũng khác với 'social self' (bản thân xã hội) là cách ta thể hiện ra bên ngoài để phù hợp với xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to with

Sử dụng 'to' khi nói về việc trung thành với bản thân chân thật (e.g., be true to your authentic self). Sử dụng 'with' khi nói về việc kết nối hoặc sống hòa hợp với bản thân chân thật (e.g., connect with your authentic self).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Authentic self'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To embrace your authentic self is to live a life of true freedom.
Đón nhận con người thật của bạn là sống một cuộc đời tự do thực sự.
Phủ định
It's important not to hide your authentic self from the world.
Điều quan trọng là không che giấu con người thật của bạn với thế giới.
Nghi vấn
Why is it so difficult to be true to one's authentic self in today's society?
Tại sao việc sống thật với con người thật của mình lại khó khăn đến vậy trong xã hội ngày nay?
(Vị trí vocab_tab4_inline)